Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x140

B01M2401140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.232,00 ₫
25+ (Cái) 18.232,00 ₫
100+ (Cái) 18.232,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 90 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x150 Ren Lửng

B01M2401150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.339,00 ₫
25+ (Cái) 24.339,00 ₫
100+ (Cái) 24.339,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 512 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x150

B01M2401150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.208,00 ₫
25+ (Cái) 19.208,00 ₫
100+ (Cái) 19.208,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 160 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x160 Ren Lửng

B01M2401160PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 25.686,00 ₫
25+ (Cái) 25.686,00 ₫
100+ (Cái) 25.686,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x160Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x160

B01M2401160TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.131,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x170 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x170 Ren Lửng

B01M2401170PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 27.040,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x170Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x170

B01M2401170TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 25.331,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x180 Ren Lửng

B01M2401180PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 28.387,00 ₫
25+ (Cái) 28.387,00 ₫
100+ (Cái) 28.387,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x180Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x180

B01M2401180TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.536,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x190 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x190 Ren Lửng

B01M2401190PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 36.077,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x200 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x200 Ren Lửng

B01M2401200PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 37.714,00 ₫
25+ (Cái) 37.714,00 ₫
100+ (Cái) 37.714,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x200Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x200

B01M2401200TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 28.940,00 ₫
25+ (Cái) 28.940,00 ₫
100+ (Cái) 28.940,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x210 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x210 Ren Lửng

B01M2401210PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.154,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x220 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x220 Ren Lửng

B01M2401220PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.282,00 ₫
5+ (Cái) 42.282,00 ₫
25+ (Cái) 42.282,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x230 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x230 Ren Lửng

B01M2401230PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.171,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x240 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x240 Ren Lửng

B01M2401240PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 43.690,00 ₫
5+ (Cái) 43.690,00 ₫
25+ (Cái) 43.690,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 20 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x250 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x250 Ren Lửng

B01M2401250PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 45.206,00 ₫
5+ (Cái) 45.206,00 ₫
25+ (Cái) 45.206,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x260 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x260 Ren Lửng

B01M2401260PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.723,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x280 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x280 Ren Lửng

B01M2401280PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 49.757,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 20 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x300 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x300 Ren Lửng

B01M2401300PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 53.520,00 ₫
5+ (Cái) 53.520,00 ₫
25+ (Cái) 53.520,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger