Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x160 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x160 Ren Lửng

B03M1201160PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 114.310,00 ₫
25+ (Cái) 114.310,36 ₫
100+ (Cái) 114.310,38 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x30

B03M1401030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.607,00 ₫
50+ (Cái) 19.606,60 ₫
250+ (Cái) 19.606,60 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x35

B03M1401035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.979,00 ₫
50+ (Cái) 21.979,24 ₫
250+ (Cái) 21.979,24 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x45

B03M1401045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.810,00 ₫
50+ (Cái) 26.810,38 ₫
250+ (Cái) 26.810,38 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x55

B03M1401055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.018,00 ₫
25+ (Cái) 32.017,92 ₫
100+ (Cái) 32.017,92 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x65

B03M1401065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.817,00 ₫
25+ (Cái) 39.817,00 ₫
100+ (Cái) 39.816,98 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x70 Ren Lửng

B03M1401070PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 43.510,00 ₫
25+ (Cái) 43.510,36 ₫
100+ (Cái) 43.510,38 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x75 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x75 Ren Lửng

B03M1401075PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.973,00 ₫
25+ (Cái) 46.972,64 ₫
100+ (Cái) 46.972,64 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x80 Ren Lửng

B03M1401080PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.110,00 ₫
25+ (Cái) 50.110,36 ₫
100+ (Cái) 50.110,38 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x90 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M14x90 Ren Lửng

B03M1401090PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 72.030,00 ₫
25+ (Cái) 72.030,20 ₫
100+ (Cái) 72.030,19 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x25

B03M1601025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.844,00 ₫
50+ (Cái) 19.844,34 ₫
250+ (Cái) 19.844,34 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x30

B03M1601030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.917,00 ₫
50+ (Cái) 5.917,00 ₫
200+ (Cái) 5.917,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 52 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x35

B03M1601035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.575,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x35

B03M1601035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 22.372,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 50 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x40

B03M1601040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.232,00 ₫
50+ (Cái) 7.232,00 ₫
200+ (Cái) 7.232,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1442 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x45

B03M1601045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.740,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x45

B03M1601045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.457,00 ₫
50+ (Cái) 26.456,60 ₫
250+ (Cái) 26.456,60 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x50

B03M1601050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.385,00 ₫
50+ (Cái) 8.385,00 ₫
200+ (Cái) 8.385,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1141 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x55

B03M1601055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.095,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x60

B03M1601060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.740,00 ₫
50+ (Cái) 9.740,00 ₫
200+ (Cái) 9.740,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 104 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger