Mũi Taro Ép Ordering

Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép

Mũi taro ép (thuộc loại taro máy) tạo ren nguội và thân tạo ren không có lưỡi cắt, Mũi taro ép này ép ren vào vật liệu mà không cần cắt, do đó không tạo ra phoi. Chúng tạo ra ren mạnh hơn các loại mũi taro khác, nhưng cần nhiều mô-men xoắn hơn trong quá trình tạo ren. Không cần đảo ngược trong khi gia công. Taro ép tạo ra ren hiệu quả hơn so với các taro tiêu chuẩn và thường được sử dụng cho công việc sản xuất.

Technical Drawing
Khóa Chân (K)
Size Ren (D1)
Chiều Dài (KI)
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính Cán (D)
Loại Chân
Chiều Ren
Chiều Dài Ren (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Ép R+V G4 M1.6x0.35 YAMAWA RVP41.6DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G4 M1.6x0.35 YAMAWA RVP41.6DP

YMW-RVP41.6DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CB

YMW-RVP414CB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 425.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CP

YMW-RVP414CP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 425.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M2x0.4 YAMAWA RVP42.0EPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M2x0.4 YAMAWA RVP42.0EP

YMW-RVP420EP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 375.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DB

YMW-RVP51.6DB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DP

YMW-RVP51.6DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DB

YMW-RVP517DB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DP

YMW-RVP517DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FB

YMW-RVP525FB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FP

YMW-RVP525FP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FB

YMW-RVP526FB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FP

YMW-RVP526FP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP53.0GBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP53.0GB

YMW-RVP530GB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP53.0GPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP53.0GP

YMW-RVP530GP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G6 M2.6x0.45 YAMAWA RVP62.6FPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G6 M2.6x0.45 YAMAWA RVP62.6FP

YMW-RVP62.6FP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G6 M3x0.5 B YAMAWA RVP63.0GBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G6 M3x0.5 B YAMAWA RVP63.0GB

YMW-RVP63.0GB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP63.0GPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA RVP63.0GP

YMW-RVP630GP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA RVP64.0IBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA RVP64.0IB

YMW-RVP640IB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA RVP64.0IPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA RVP64.0IP

YMW-RVP640IP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 313.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M5x0.8 YAMAWA RVP65.0KBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G6 Có Phủ M5x0.8 YAMAWA RVP65.0KB

YMW-RVP650KB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 328.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger