Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x65

B03M1601065TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.384,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x70 Ren Lửng

B03M1601070PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.741,00 ₫
25+ (Cái) 39.740,56 ₫
100+ (Cái) 39.740,57 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x70

B03M1601070TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.967,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x75 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x75 Ren Lửng

B03M1601075PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.412,00 ₫
25+ (Cái) 42.412,28 ₫
100+ (Cái) 42.412,26 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x75Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x75

B03M1601075TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.126,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x75Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x75

B03M1601075TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.412,00 ₫
25+ (Cái) 42.412,28 ₫
100+ (Cái) 42.412,26 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x80 Ren Lửng

B03M1601080PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 47.382,00 ₫
25+ (Cái) 47.382,08 ₫
100+ (Cái) 47.382,08 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x80

B03M1601080TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.709,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x90 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x90 Ren Lửng

B03M1601090PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.183,00 ₫
25+ (Cái) 78.183,00 ₫
100+ (Cái) 78.183,02 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x90

B03M1601090TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.803,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x100 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x100 Ren Lửng

B03M1601100PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 88.783,00 ₫
25+ (Cái) 88.783,00 ₫
100+ (Cái) 88.783,02 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x100

B03M1601100TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.096,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x100

B03M1601100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 88.783,00 ₫
25+ (Cái) 88.783,00 ₫
100+ (Cái) 88.783,02 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x110 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x110 Ren Lửng

B03M1601110PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 111.224,00 ₫
25+ (Cái) 111.223,60 ₫
100+ (Cái) 111.223,58 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x120Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x120

B03M1601120TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 116.436,00 ₫
25+ (Cái) 116.435,84 ₫
100+ (Cái) 116.435,85 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x140 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x140 Ren Lửng

B03M1601140PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 139.810,00 ₫
25+ (Cái) 139.810,36 ₫
100+ (Cái) 139.810,38 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x150 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x150 Ren Lửng

B03M1601150PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 159.050,00 ₫
25+ (Cái) 159.050,00 ₫
100+ (Cái) 159.050,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x150Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x150

B03M1601150TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 159.050,00 ₫
25+ (Cái) 159.050,00 ₫
100+ (Cái) 159.050,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x40

B03M2001040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.785,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x40

B03M2001040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.003,00 ₫
25+ (Cái) 44.002,84 ₫
100+ (Cái) 44.002,83 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger