Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA POS5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA POS5.0K

YMW-POS50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 116.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA POS6.0MCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA POS6.0M

YMW-POS60M
Quantity Net Price
1+ (Cái) 128.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA POS6.0MXCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA POS6.0MX

YMW-POS60MX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M8x0.75 YAMAWA POS8.0JCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M8x0.75 YAMAWA POS8.0J

YMW-POS80J
Quantity Net Price
1+ (Cái) 331.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA POS8.0NCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA POS8.0N

YMW-POS80N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 182.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 3/4-10 YAMAWA POSU12VCategory: Mũi Taro Hệ Inch, Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 3/4-10 YAMAWA POSU12V

YMW-POSU12V
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.087.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PO OX P4 UNC 3/4''-10 YAMAWA POSU12VXCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PO OX P4 UNC 3/4''-10 YAMAWA POSU12VX

YMW-POSU12VX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.083.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 1-14 YAMAWA POSU16QCategory: Mũi Taro Hệ Inch, Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 1-14 YAMAWA POSU16Q

YMW-POSU16Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.968.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 3/4" YAMAWA POSW12VCategory: Mũi Taro Hệ Inch, Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 3/4" YAMAWA POSW12V

YMW-POSW12V
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.087.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M12x1.75 YAMAWA POT012PCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M12x1.75 YAMAWA POT012P

YMW-POT012P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 327.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M30x3.5 YAMAWA POT030TCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M30x3.5 YAMAWA POT030T

YMW-POT030T
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.072.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M30x3.5 YAMAWA POT030TXCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M30x3.5 YAMAWA POT030TX

YMW-POT030TX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.056.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PSMQ2.0ECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PSMQ2.0E

YMW-PSMQ20E
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PSMQ3.0GCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PSMQ3.0G

YMW-PSMQ30G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 133.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PSMQ4.0ICategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PSMQ4.0I

YMW-PSMQ40I
Quantity Net Price
1+ (Cái) 133.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PSMQ5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PSMQ5.0K

YMW-PSMQ50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PSMQ6.0MCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PSMQ6.0M

YMW-PSMQ60M
Quantity Net Price
1+ (Cái) 147.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.5 YAMAWA PSMR010OCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.5 YAMAWA PSMR010O

YMW-PSMR010O
Quantity Net Price
1+ (Cái) 266.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M8x1.25 YAMAWA PSMR8.0NCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M8x1.25 YAMAWA PSMR8.0N

YMW-PSMR80N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 209.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA PSMS012PCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA PSMS012P

YMW-PSMS012P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 376.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger