Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x140 Ren Lửng

B01M2701140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 35.747,00 ₫
25+ (Cái) 35.747,00 ₫
100+ (Cái) 35.747,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x140

B01M2701140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.679,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x150 Ren Lửng

B01M2701150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 37.851,00 ₫
25+ (Cái) 37.851,00 ₫
100+ (Cái) 37.851,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x150

B01M2701150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 35.486,00 ₫
25+ (Cái) 35.486,00 ₫
100+ (Cái) 35.486,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x160 Ren Lửng

B01M2701160PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.954,00 ₫
25+ (Cái) 39.954,00 ₫
100+ (Cái) 39.954,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x170 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x170 Ren Lửng

B01M2701170PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.058,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x180 Ren Lửng

B01M2701180PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.155,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x180Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x180

B01M2701180TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 41.396,00 ₫
25+ (Cái) 41.396,00 ₫
100+ (Cái) 41.396,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x200 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M27x200 Ren Lửng

B01M2701200PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 48.125,00 ₫
25+ (Cái) 48.125,00 ₫
100+ (Cái) 48.125,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x200Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M27x200

B01M2701200TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 45.117,00 ₫
25+ (Cái) 45.117,00 ₫
100+ (Cái) 45.117,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x40Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x40

B01M3001040TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.446,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x45Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x45

B01M3001045TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 25.755,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x50Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x50

B01M3001050TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 27.066,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x55Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x55

B01M3001055TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.989,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x60Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x60

B01M3001060TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.146,00 ₫
25+ (Cái) 26.146,00 ₫
100+ (Cái) 26.146,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x65Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x65

B01M3001065TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 27.245,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x70Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x70

B01M3001070TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 28.402,00 ₫
25+ (Cái) 28.402,00 ₫
100+ (Cái) 28.402,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 7 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x75

B01M3001075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.558,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x80

B01M3001080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 30.670,00 ₫
25+ (Cái) 30.670,00 ₫
100+ (Cái) 30.670,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 80 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M30x85

B01M3001085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 31.822,00 ₫
25+ (Cái) 31.822,00 ₫
100+ (Cái) 31.822,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger