Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x45

B03M2001045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.715,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x45

B03M2001045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 48.640,00 ₫
25+ (Cái) 48.639,64 ₫
100+ (Cái) 48.639,62 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x50

B03M2001050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.645,00 ₫
25+ (Cái) 13.645,00 ₫
100+ (Cái) 13.645,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x55

B03M2001055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.885,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x55

B03M2001055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 55.206,00 ₫
25+ (Cái) 55.205,68 ₫
100+ (Cái) 55.205,66 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x60

B03M2001060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.505,00 ₫
25+ (Cái) 15.505,00 ₫
100+ (Cái) 15.505,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 90 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x65

B03M2001065TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.623,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x70

B03M2001070TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 17.678,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x70

B03M2001070TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 67.803,00 ₫
25+ (Cái) 67.802,84 ₫
100+ (Cái) 67.802,83 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 25 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x75Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x75

B03M2001075TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.483,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x80

B03M2001080TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.600,00 ₫
10+ (Cái) 19.600,00 ₫
50+ (Cái) 19.600,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x80

B03M2001080TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.429,00 ₫
25+ (Cái) 76.429,24 ₫
100+ (Cái) 76.429,25 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x90

B03M2001090TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.895,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x90

B03M2001090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.952,00 ₫
25+ (Cái) 121.951,88 ₫
100+ (Cái) 121.951,89 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x100

B03M2001100TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 23.570,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x100

B03M2001100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.039,00 ₫
25+ (Cái) 135.038,68 ₫
100+ (Cái) 135.038,68 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x130 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M20x130 Ren Lửng

B03M2001130PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 205.605,00 ₫
5+ (Cái) 205.604,80 ₫
25+ (Cái) 205.604,72 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x55

B03M2401055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 218.003,00 ₫
5+ (Cái) 218.002,80 ₫
25+ (Cái) 218.002,84 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x60

B03M2401060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 27.910,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x60

B03M2401060TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 218.210,00 ₫
5+ (Cái) 218.210,40 ₫
25+ (Cái) 218.210,36 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger