Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x65B03M2401065TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x65B03M2401065TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x70B03M2401070TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x75B03M2401075TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x75B03M2401075TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x80B03M2401080TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x80B03M2401080TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x90B03M2401090TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x100B03M2401100TE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x110 Ren LửngB03M2401110PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M24x110B03M2401110TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 8 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x120 Ren LửngB03M2401120PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x130 Ren LửngB03M2401130PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x140 Ren LửngB03M2401140PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M24x150 Ren LửngB03M2401150PE10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 30 day(s) |