Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x130 Ren Lửng

B01M3301130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 60.449,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M33x130Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M33x130

B01M3301130TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 65.898,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x140 Ren Lửng

B01M3301140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 64.134,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x150 Ren Lửng

B01M3301150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 67.813,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x160 Ren Lửng

B01M3301160PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 70.961,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x180 Ren Lửng

B01M3301180PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.794,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x200 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M33x200 Ren Lửng

B01M3301200PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.634,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x50Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x50

B01M3601050TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 53.398,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x60Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x60

B01M3601060TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 51.212,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x70Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x70

B01M3601070TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 54.760,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x75

B01M3601075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 57.166,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x80

B01M3601080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.578,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x85

B01M3601085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 61.384,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x90

B01M3601090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 63.796,00 ₫
5+ (Cái) 63.796,00 ₫
25+ (Cái) 63.796,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x95Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x95

B01M3601095TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.202,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x100

B01M3601100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 68.608,00 ₫
5+ (Cái) 68.608,00 ₫
25+ (Cái) 68.608,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x110 Ren Lửng

B01M3601110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 72.424,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x110

B01M3601110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 72.220,00 ₫
5+ (Cái) 72.220,00 ₫
25+ (Cái) 72.220,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x120 Ren Lửng

B01M3601120PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 77.094,00 ₫
5+ (Cái) 77.094,00 ₫
25+ (Cái) 77.094,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M36x120

B01M3601120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 75.830,00 ₫
5+ (Cái) 75.830,00 ₫
25+ (Cái) 75.830,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger