Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x210 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x210 Ren Lửng

B01M3601210PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 118.560,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x220 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x220 Ren Lửng

B01M3601220PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 123.236,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x240 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x240 Ren Lửng

B01M3601240PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 132.582,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x260 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x260 Ren Lửng

B01M3601260PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 141.926,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x280 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x280 Ren Lửng

B01M3601280PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 151.272,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x300 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M36x300 Ren Lửng

B01M3601300PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 160.616,00 ₫
5+ (Cái) 160.616,00 ₫
25+ (Cái) 160.616,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M36x3.0x90 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M36x3.0x90 Ren Nhuyễn

B01M3602090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.069,00 ₫
5+ (Cái) 158.069,00 ₫
25+ (Cái) 158.069,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M36x3.0x100 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M36x3.0x100 Ren Nhuyễn

B01M3602100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 142.425,00 ₫
5+ (Cái) 142.425,00 ₫
25+ (Cái) 142.425,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 4 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x100

B01M4201100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 118.688,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x110

B01M4201110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 125.167,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M42x120

B01M4201120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 129.521,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x100

B01M4801100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 190.468,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x110

B01M4801110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 200.273,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x120

B01M4801120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 213.948,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x130Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x130

B01M4801130TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 215.325,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x140

B01M4801140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 317.280,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x150

B01M4801150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 240.323,00 ₫
5+ (Cái) 240.323,00 ₫
25+ (Cái) 240.323,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x160Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x160

B01M4801160TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x180Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x180

B01M4801180TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 270.575,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x200Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M48x200

B01M4801200TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 398.438,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger