Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng PM-PO P5 M16x2 YAMAWA PY016QTDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P5 M16x2 YAMAWA PY016QTDPB

YMW-PY016QTDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 836.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P5 M20x2.5 YAMAWA PY020RTDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P5 M20x2.5 YAMAWA PY020RTDPB

YMW-PY020RTDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.522.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO M24x3.0 YAMAWA PY024STDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO M24x3.0 YAMAWA PY024STDPB

YMW-PY024STDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.429.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQFEBE

YMW-PY30GQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQFEBFCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQFEBF

YMW-PY30GQFEBF
Quantity Net Price
1+ (Cái) 396.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GQGEXES

YMW-PY30GQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 381.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng M3x0.5 YAMAWA PY3.0GRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng M3x0.5 YAMAWA PY3.0GRDPB

YMW-PY30GRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M3x0.5 YAMAWA PY3.0GRNEV

YMW-PY30GRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 161.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng HSS P3 Phủ TiN M3.5x0.6 YAMAWA PY3.5HRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng HSS P3 Phủ TiN M3.5x0.6 YAMAWA PY3.5HRNEV

YMW-PY35HRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 179.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQFEBE

YMW-PY40IQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 302.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQGEXES

YMW-PY40IQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 347.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRDPB

YMW-PY40IRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRNEV

YMW-PY40IRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRDPB

YMW-PY5.0KRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQFEBE

YMW-PY50KQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 264.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQGEXES

YMW-PY50KQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRNEV

YMW-PY50KRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 166.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PY6.0MQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PY6.0MQFEBE

YMW-PY60MQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 226.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x1.0 YAMAWA PY6.0MQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x1.0 YAMAWA PY6.0MQGEXES

YMW-PY60MQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRDPB

YMW-PY60MRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 180.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger