Bulong Ép Ordering

Bulong Ép

Bulong Ép

Bulong Ép (Self Clinching Studs) hay còn gọi là bulong tự giữ. Là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp. Sử dụng chính trong ngành kim loại tấm, được làm từ thép mạ kẽm, dùng để cấy ren lên tấm kim loại. Được ép vào lỗ đã khoan sẵn hoặc lỗ dập theo kích thước tương ứng với kích thước của bulong ép. Chúng được ép bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc bằng một lực ép tương ứng. Phần răng phía dưới đầu có tác dụng tự giữ cố định vào tấm kim loại.

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x24 (FH-M3-24)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x24 (FH-M3-24)

SM16M03024D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 342,00 ₫
2000+ (Con) 342,00 ₫
10000+ (Con) 342,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x24 (FHS-M3-24)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x24 (FHS-M3-24)

SM16M03024H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 891,00 ₫
1000+ (Con) 891,00 ₫
2000+ (Con) 891,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x25 (FH-M3-25)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x25 (FH-M3-25)

SM16M03025D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 383,00 ₫
1000+ (Con) 383,00 ₫
5000+ (Con) 383,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x25 (FHS-M3-25)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x25 (FHS-M3-25)

SM16M03025H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 891,00 ₫
1000+ (Con) 891,00 ₫
2000+ (Con) 891,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x26 (FH-M3-26)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x26 (FH-M3-26)

SM16M03026D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 414,00 ₫
1000+ (Con) 414,00 ₫
5000+ (Con) 414,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x26 (FHS-M3-26)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x26 (FHS-M3-26)

SM16M03026H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 983,00 ₫
500+ (Con) 983,00 ₫
2000+ (Con) 983,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x28 (FH-M3-28)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x28 (FH-M3-28)

SM16M03028D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 466,00 ₫
1000+ (Con) 466,00 ₫
5000+ (Con) 466,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x28 (FHS-M3-28)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x28 (FHS-M3-28)

SM16M03028H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.035,00 ₫
500+ (Con) 1.035,00 ₫
2000+ (Con) 1.035,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x30 (FH-M3-30)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x30 (FH-M3-30)

SM16M03030D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 590,00 ₫
1000+ (Con) 590,00 ₫
5000+ (Con) 590,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x30 (FHS-M3-30)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x30 (FHS-M3-30)

SM16M03030H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.242,00 ₫
500+ (Con) 1.242,00 ₫
2000+ (Con) 1.242,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x8 (FH-M3.5-8)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x8 (FH-M3.5-8)

SM16M03508D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 301,00 ₫
2000+ (Con) 301,00 ₫
10000+ (Con) 301,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3.5x8 (FHS-M3.5-8)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3.5x8 (FHS-M3.5-8)

SM16M03508H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 756,00 ₫
1000+ (Con) 756,00 ₫
2000+ (Con) 756,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x10 (FH-M3.5-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x10 (FH-M3.5-10)

SM16M03510D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 342,00 ₫
2000+ (Con) 342,00 ₫
10000+ (Con) 342,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3.5x10 (FHS-M3.5-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3.5x10 (FHS-M3.5-10)

SM16M03510H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 850,00 ₫
1000+ (Con) 850,00 ₫
2000+ (Con) 850,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x12 (FH-M3.5-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x12 (FH-M3.5-12)

SM16M03512D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 362,00 ₫
1000+ (Con) 362,00 ₫
5000+ (Con) 362,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3.5x12 (FHS-M3.5-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3.5x12 (FHS-M3.5-12)

SM16M03512H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 932,00 ₫
500+ (Con) 932,00 ₫
2000+ (Con) 932,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x14 (FH-M3.5-14)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x14 (FH-M3.5-14)

SM16M03514D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 387,00 ₫
1000+ (Con) 387,00 ₫
5000+ (Con) 387,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3.5x14 (FHS-M3.5-14)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3.5x14 (FHS-M3.5-14)

SM16M03514H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.035,00 ₫
500+ (Con) 1.035,00 ₫
2000+ (Con) 1.035,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x15 (FH-M3.5-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3.5x15 (FH-M3.5-15)

SM16M03515D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 410,00 ₫
1000+ (Con) 410,00 ₫
5000+ (Con) 410,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3.5x15 (FHS-M3.5-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3.5x15 (FHS-M3.5-15)

SM16M03515H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.035,00 ₫
500+ (Con) 1.035,00 ₫
2000+ (Con) 1.035,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Messenger