Bulong Ép Ordering

Bulong Ép

Bulong Ép

Bulong Ép (Self Clinching Studs) hay còn gọi là bulong tự giữ. Là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp. Sử dụng chính trong ngành kim loại tấm, được làm từ thép mạ kẽm, dùng để cấy ren lên tấm kim loại. Được ép vào lỗ đã khoan sẵn hoặc lỗ dập theo kích thước tương ứng với kích thước của bulong ép. Chúng được ép bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc bằng một lực ép tương ứng. Phần răng phía dưới đầu có tác dụng tự giữ cố định vào tấm kim loại.

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x6 (FH-M2.5-6)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x6 (FH-M2.5-6)

SM16M02506D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 135,00 ₫
5000+ (Con) 135,00 ₫
10000+ (Con) 135,00 ₫
Min. amount: 250 con
There are 1000 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x6 (FHS-M2.5-6)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x6 (FHS-M2.5-6)

SM16M02506H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 414,00 ₫
1000+ (Con) 414,00 ₫
5000+ (Con) 414,00 ₫
Min. amount: 250 con
There are 1000 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x8 (FH-M2.5-8)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x8 (FH-M2.5-8)

SM16M02508D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 135,00 ₫
5000+ (Con) 135,00 ₫
10000+ (Con) 135,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x8 (FHS-M2.5-8)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x8 (FHS-M2.5-8)

SM16M02508H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 414,00 ₫
1000+ (Con) 414,00 ₫
5000+ (Con) 414,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x10 (FH-M2.5-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x10 (FH-M2.5-10)

SM16M02510D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 160,00 ₫
5000+ (Con) 160,00 ₫
10000+ (Con) 160,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x10 (FHS-M2.5-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x10 (FHS-M2.5-10)

SM16M02510H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 518,00 ₫
1000+ (Con) 518,00 ₫
5000+ (Con) 518,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x12 (FH-M2.5-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x12 (FH-M2.5-12)

SM16M02512D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 182,00 ₫
2000+ (Con) 182,00 ₫
10000+ (Con) 182,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x12 (FHS-M2.5-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x12 (FHS-M2.5-12)

SM16M02512H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 549,00 ₫
1000+ (Con) 549,00 ₫
5000+ (Con) 549,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x15 (FH-M2.5-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x15 (FH-M2.5-15)

SM16M02515D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 207,00 ₫
2000+ (Con) 207,00 ₫
10000+ (Con) 207,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x15 (FHS-M2.5-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x15 (FHS-M2.5-15)

SM16M02515H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 643,00 ₫
1000+ (Con) 643,00 ₫
5000+ (Con) 643,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x18 (FH-M2.5-18)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x18 (FH-M2.5-18)

SM16M02518D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 207,00 ₫
2000+ (Con) 207,00 ₫
10000+ (Con) 207,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x18 (FHS-M2.5-18)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x18 (FHS-M2.5-18)

SM16M02518H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 706,00 ₫
1000+ (Con) 706,00 ₫
5000+ (Con) 706,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x20 (FH-M2.5-20)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M2.5x20 (FH-M2.5-20)

SM16M02520D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 229,00 ₫
2000+ (Con) 229,00 ₫
10000+ (Con) 229,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M2.5x20 (FHS-M2.5-20)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M2.5x20 (FHS-M2.5-20)

SM16M02520H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 756,00 ₫
1000+ (Con) 756,00 ₫
2000+ (Con) 756,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x5 (FH-M3-5)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x5 (FH-M3-5)

SM16M03005D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 135,00 ₫
5000+ (Con) 135,00 ₫
10000+ (Con) 135,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x5 (FHS-M3-5)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x5 (FHS-M3-5)

SM16M03005H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 342,00 ₫
2000+ (Con) 342,00 ₫
10000+ (Con) 342,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x6 (FH-M3-6)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x6 (FH-M3-6)

SM16M03006D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 155,00 ₫
5000+ (Con) 155,00 ₫
10000+ (Con) 155,00 ₫
Min. amount: 250 con
There are 1000 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x6 (FHS-M3-6)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x6 (FHS-M3-6)

SM16M03006H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 414,00 ₫
1000+ (Con) 414,00 ₫
5000+ (Con) 414,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x7 (FH-M3-7)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M3x7 (FH-M3-7)

SM16M03007D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 155,00 ₫
5000+ (Con) 155,00 ₫
10000+ (Con) 155,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M3x7 (FHS-M3-7)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M3x7 (FHS-M3-7)

SM16M03007H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 436,00 ₫
1000+ (Con) 436,00 ₫
5000+ (Con) 436,00 ₫
Min. amount: 250 con
The lead time is 21 day(s)
Messenger