Kìm Mở Phe Ordering

Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe

Kìm mở phe (Retaining Ring Plies): là một loại kìm đặc biệt được sử dụng để lắp đặt hoặc tháo rời các vòng phe trên các trục hoặc bạc đạn. Có hai loại chính là kìm mở phe trong và kìm mở phe ngoài. Việc sử dụng đúng loại kìm sẽ giúp cho công việc lắp đặt hoặc tháo rời các vòng giữ trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu nguy cơ gây hư hỏng cho linh kiện.

Chiều Dài Đầu
Lỗ
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-125Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-125

SS-125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 457.470,00 ₫
2+ (Cái) 457.470,00 ₫
4+ (Cái) 457.470,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-125FCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-125F

SS-125F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 503.010,00 ₫
2+ (Cái) 503.010,00 ₫
4+ (Cái) 503.010,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-175Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-175

SS-175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 503.010,00 ₫
2+ (Cái) 503.010,00 ₫
4+ (Cái) 503.010,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-230Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo SS-230

SS-230
Quantity Net Price
1+ (Cái) 697.590,00 ₫
2+ (Cái) 697.590,00 ₫
4+ (Cái) 697.590,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mini 128mm Tsunoda MSE-125Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mini 128mm Tsunoda MSE-125

TSMSE-125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 293.250,00 ₫
2+ (Cái) 293.250,00 ₫
4+ (Cái) 293.250,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mini 126mm Tsunoda MSI-125Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mini 126mm Tsunoda MSI-125

TSMSI-125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 289.340,00 ₫
2+ (Cái) 289.340,00 ₫
4+ (Cái) 289.340,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 136mm Tsunoda SEB-125PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 136mm Tsunoda SEB-125P

TSSEB-125P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 379.270,00 ₫
2+ (Cái) 379.270,00 ₫
4+ (Cái) 379.270,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 166mm Tsunoda SEB-175PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 166mm Tsunoda SEB-175P

TSSEB-175P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 402.730,00 ₫
2+ (Cái) 402.730,00 ₫
4+ (Cái) 402.730,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SEB-230PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SEB-230P

TSSEB-230P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 437.920,00 ₫
2+ (Cái) 437.920,00 ₫
4+ (Cái) 437.920,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 305mm Tsunoda SEB-300PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 305mm Tsunoda SEB-300P

TSSEB-300P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.445,00 ₫
2+ (Cái) 545.445,00 ₫
4+ (Cái) 545.445,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 145mm Tsunoda SES-125PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 145mm Tsunoda SES-125P

TSSES-125P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.675,00 ₫
2+ (Cái) 361.675,00 ₫
4+ (Cái) 361.675,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 177mm Tsunoda SES-175PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 177mm Tsunoda SES-175P

TSSES-175P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 391.000,00 ₫
2+ (Cái) 391.000,00 ₫
4+ (Cái) 391.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 243mm Tsunoda SES-230PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 243mm Tsunoda SES-230P

TSSES-230P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 443.785,00 ₫
2+ (Cái) 443.785,00 ₫
4+ (Cái) 443.785,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 326mm Tsunoda SES-300PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 326mm Tsunoda SES-300P

TSSES-300P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 520.755,00 ₫
2+ (Cái) 520.755,00 ₫
4+ (Cái) 520.755,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 145mm Tsunoda SIB-125PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 145mm Tsunoda SIB-125P

TSSIB-125P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 379.270,00 ₫
2+ (Cái) 379.270,00 ₫
4+ (Cái) 379.270,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 169mm Tsunoda SIB-175PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 169mm Tsunoda SIB-175P

TSSIB-175P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 402.730,00 ₫
2+ (Cái) 402.730,00 ₫
4+ (Cái) 402.730,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SIB-230PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 230mm Tsunoda SIB-230P

TSSIB-230P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 437.920,00 ₫
2+ (Cái) 437.920,00 ₫
4+ (Cái) 437.920,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong 302mm Tsunoda SIB-300PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong 302mm Tsunoda SIB-300P

TSSIB-300P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.445,00 ₫
2+ (Cái) 545.445,00 ₫
4+ (Cái) 545.445,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 152mm Tsunoda SIS-125PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 152mm Tsunoda SIS-125P

TSSIS-125P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.675,00 ₫
2+ (Cái) 361.675,00 ₫
4+ (Cái) 361.675,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 180mm Tsunoda SIS-175PCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng 180mm Tsunoda SIS-175P

TSSIS-175P
Quantity Net Price
1+ (Cái) 391.000,00 ₫
2+ (Cái) 391.000,00 ₫
4+ (Cái) 391.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger