Kìm Mở Phe Ordering

Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe

Kìm mở phe (Retaining Ring Plies): là một loại kìm đặc biệt được sử dụng để lắp đặt hoặc tháo rời các vòng phe trên các trục hoặc bạc đạn. Có hai loại chính là kìm mở phe trong và kìm mở phe ngoài. Việc sử dụng đúng loại kìm sẽ giúp cho công việc lắp đặt hoặc tháo rời các vòng giữ trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu nguy cơ gây hư hỏng cho linh kiện.

Lỗ
Chiều Dài Đầu
Size
Xuất Xứ
Chiều Dài
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Kìm mở phe trong 9 TOPTUL DCAC1209 mũi congCategory: Kìm Mở Phe

Kìm mở phe trong 9 TOPTUL DCAC1209 mũi cong

0101MDCAC1209
Quantity Net Price
1+ (Cái) 397.170,00 ₫
2+ (Cái) 397.170,00 ₫
4+ (Cái) 397.169,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Kìm Mở Phe Đa Năng 4 Đầu Century 120627-4SCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Đa Năng 4 Đầu Century 120627-4S

120627-4S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 7 day(s)
Kìm Mở Phe Ngoài Thẳng 7Inch/175mm Stanley 84-271Category: Kìm Mở Phe, STANLEY

Kìm Mở Phe Ngoài Thẳng 7Inch/175mm Stanley 84-271

84-271
Quantity Net Price
1+ (Cái) 140.800,00 ₫
2+ (Cái) 140.800,00 ₫
10+ (Cái) 140.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Kìm Mở Phe Ngoài Cong 7Inch/175mm Stanley 84-272Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Ngoài Cong 7Inch/175mm Stanley 84-272

84-272
Quantity Net Price
1+ (Cái) 150.400,00 ₫
2+ (Cái) 150.399,50 ₫
10+ (Cái) 150.399,70 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Kìm Mở Phe Trong Thẳng 7Inch/175mm Stanley 84-273Category: Kìm Mở Phe, STANLEY

Kìm Mở Phe Trong Thẳng 7Inch/175mm Stanley 84-273

84-273
Quantity Net Price
1+ (Cái) 154.400,00 ₫
2+ (Cái) 154.400,50 ₫
10+ (Cái) 154.400,40 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Kìm Mở Phe Trong Cong 7Inch/175mm Stanley 84-274Category: Kìm Mở Phe, STANLEY

Kìm Mở Phe Trong Cong 7Inch/175mm Stanley 84-274

84-274
Quantity Net Price
1+ (Cái) 150.400,00 ₫
2+ (Cái) 150.399,50 ₫
10+ (Cái) 150.399,70 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-150NCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-150N

CHS-150N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 434.906,00 ₫
2+ (Cái) 434.906,00 ₫
4+ (Cái) 434.906,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-150NXCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-150NX

CHS-150NX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 559.935,00 ₫
2+ (Cái) 559.935,00 ₫
4+ (Cái) 559.935,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-200NCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-200N

CHS-200N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 560.377,00 ₫
2+ (Cái) 560.377,00 ₫
4+ (Cái) 560.377,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-200NXCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Bóp Phe Mũi Thẳng Top Kogyo CHS-200NX

CHS-200NX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 697.590,00 ₫
2+ (Cái) 697.590,00 ₫
4+ (Cái) 697.590,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-125Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-125

HB-125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 468.855,00 ₫
2+ (Cái) 468.855,00 ₫
4+ (Cái) 468.855,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-125FCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-125F

HB-125F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 514.395,00 ₫
2+ (Cái) 514.395,00 ₫
4+ (Cái) 514.395,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-175Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-175

HB-175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 514.395,00 ₫
2+ (Cái) 514.395,00 ₫
4+ (Cái) 514.395,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-230Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Cong Top Kogyo HB-230

HB-230
Quantity Net Price
1+ (Cái) 731.745,00 ₫
2+ (Cái) 731.745,00 ₫
4+ (Cái) 731.745,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-125Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-125

HS-125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 457.470,00 ₫
2+ (Cái) 457.470,00 ₫
4+ (Cái) 457.470,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-125FCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-125F

HS-125F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 503.010,00 ₫
2+ (Cái) 503.010,00 ₫
4+ (Cái) 503.010,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-175Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-175

HS-175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 503.010,00 ₫
2+ (Cái) 503.010,00 ₫
4+ (Cái) 503.010,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-230Category: Kìm Mở Phe

Kìm Mở Phe Mũi Thẳng Top Kogyo HS-230

HS-230
Quantity Net Price
1+ (Cái) 697.590,00 ₫
2+ (Cái) 697.590,00 ₫
4+ (Cái) 697.590,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 45 day(s)
Kìm Phe Thẳng Trong 5Inch Licota APT-38006ACategory: Kìm Mở Phe

Kìm Phe Thẳng Trong 5Inch Licota APT-38006A

LCT-APT-38006A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 221.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Kìm Phe Thẳng Trong 7Inch Licota APT-38006BCategory: Kìm Mở Phe

Kìm Phe Thẳng Trong 7Inch Licota APT-38006B

LCT-APT-38006B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 228.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Messenger