Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x16 (50Cái/Bịch)

B04M0301016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 21.020,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 4 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x16

B04M0301016TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.158,00 ₫
500+ (Cái) 1.157,55 ₫
2000+ (Cái) 1.157,55 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x16 (50Cái/Bịch)

B04M0301016TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 35.913,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 4 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x20

B04M0301020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 296,00 ₫
1000+ (Cái) 296,00 ₫
5000+ (Cái) 296,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 931 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x20 (50Cái/Bịch)

B04M0301020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.355,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 14 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x20

B04M0301020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.240,00 ₫
500+ (Cái) 1.239,62 ₫
2000+ (Cái) 1.239,62 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x20 (50Cái/Bịch)

B04M0301020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 38.213,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x25

B04M0301025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 336,00 ₫
1000+ (Cái) 336,00 ₫
5000+ (Cái) 336,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x25 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x25 (50Cái/Bịch)

B04M0301025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.773,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 23 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x25

B04M0301025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.438,00 ₫
500+ (Cái) 1.437,74 ₫
2000+ (Cái) 1.437,74 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x25 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x25 (50Cái/Bịch)

B04M0301025TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 45.688,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x30

B04M0301030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 380,00 ₫
1000+ (Cái) 380,00 ₫
5000+ (Cái) 380,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 26870 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x30 (50Cái/Bịch)

B04M0301030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.635,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x30

B04M0301030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.825,00 ₫
500+ (Cái) 1.824,53 ₫
2000+ (Cái) 1.824,53 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x30 (50Cái/Bịch)

B04M0301030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 54.485,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x35

B04M0301035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x40

B04M0301040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 476,00 ₫
500+ (Cái) 476,00 ₫
2000+ (Cái) 476,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 850 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x40 (50Cái/Bịch)

B04M0301040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 52.645,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x40

B04M0301040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.078,00 ₫
250+ (Cái) 4.078,30 ₫
1000+ (Cái) 4.078,30 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x40 (50Cái/Bịch)

B04M0301040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 116.585,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Messenger