Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)

B03M0301016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 21.250,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 34 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x16

B03M0301016TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 982,00 ₫
500+ (Cái) 982,08 ₫
2000+ (Cái) 982,08 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)

B03M0301016TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 29.760,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x18Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x18

B03M0301018TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.044,00 ₫
500+ (Cái) 1.044,34 ₫
2000+ (Cái) 1.044,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x18 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x18 (50Cái/Bịch)

B03M0301018TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.485,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x20

B03M0301020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 275,00 ₫
1000+ (Cái) 275,00 ₫
5000+ (Cái) 275,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 23250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)

B03M0301020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.355,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 3 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x20

B03M0301020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.044,00 ₫
500+ (Cái) 1.044,34 ₫
2000+ (Cái) 1.044,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)

B03M0301020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.060,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x25 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x25 Ren Lửng

B03M0301025PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.797,00 ₫
500+ (Cái) 1.797,17 ₫
2000+ (Cái) 1.797,17 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x25 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x25 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0301025PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 51.265,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 7 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x25

B03M0301025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 355,00 ₫
1000+ (Cái) 355,00 ₫
5000+ (Cái) 355,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 23790 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)

B03M0301025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.773,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 Ren Lửng

B03M0301030PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.388,00 ₫
500+ (Cái) 2.387,74 ₫
2000+ (Cái) 2.387,74 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0301030PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 68.228,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x30

B03M0301030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 400,00 ₫
1000+ (Cái) 400,00 ₫
5000+ (Cái) 400,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)

B03M0301030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 33.728,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30

B03M0301030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.388,00 ₫
500+ (Cái) 2.387,74 ₫
2000+ (Cái) 2.387,74 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)

B03M0301030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 66.848,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x35

B03M0301035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 495,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger