Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng P5 M6x1 YAMAWA 1102301055Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M6x1 YAMAWA 1102301055

YMW-1102301055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P6 M12x1.75 YAMAWA 1102301088Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P6 M12x1.75 YAMAWA 1102301088

YMW-1102301088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 707.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P6 M12x1.25 YAMAWA 1102301090Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P6 M12x1.25 YAMAWA 1102301090

YMW-1102301090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUSP P2 M3x0.5 1.5P YAMAWA 1103101035Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUSP P2 M3x0.5 1.5P YAMAWA 1103101035

YMW-1103101035
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUSP P2 M6x1 1.5P YAMAWA 1103101055Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUSP P2 M6x1 1.5P YAMAWA 1103101055

YMW-1103101055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUSP P3 M12X1.25 1.5P YAMAWA 1103101090Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUSP P3 M12X1.25 1.5P YAMAWA 1103101090

YMW-1103101090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M10x1.25 YAMAWA 2102101079Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M10x1.25 YAMAWA 2102101079

YMW-2102101079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.090.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M12x1.5 YAMAWA 2102101089Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M12x1.5 YAMAWA 2102101089

YMW-2102101089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.278.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M14x1.5 YAMAWA 2102101102Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO L150 P3 M14x1.5 YAMAWA 2102101102

YMW-2102101102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.553.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PO V 371 ISO2 M6x1 YAMAWA 96306.0TICategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PO V 371 ISO2 M6x1 YAMAWA 96306.0TI

YMW-96306.0TI
Quantity Net Price
1+ (Cái) 356.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 7/16-20 YAMAWA ORU07NXCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 7/16-20 YAMAWA ORU07NX

YMW-ORU07NX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 375.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M3x0.5 YAMAWA PCQ3.0GCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M3x0.5 YAMAWA PCQ3.0G

YMW-PCQ30G
Quantity Net Price
1+ (Cái) 115.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PCQ4.0ICategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PCQ4.0I

YMW-PCQ40I
Quantity Net Price
1+ (Cái) 115.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M5x0.8 YAMAWA PCQ5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M5x0.8 YAMAWA PCQ5.0K

YMW-PCQ50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 116.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M6x1 YAMAWA PCQ6.0MCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M6x1 YAMAWA PCQ6.0M

YMW-PCQ60M
Quantity Net Price
1+ (Cái) 128.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng 7/16"-20 YAMAWA PMU07NXNEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng 7/16"-20 YAMAWA PMU07NXNEB

YMW-PMU07NXNEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 416.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PNPQ5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PNPQ5.0K

YMW-PNPQ50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 116.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng M6x1.0 YAMAWA PNPQ6.0MCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng M6x1.0 YAMAWA PNPQ6.0M

YMW-PNPQ60M
Quantity Net Price
1+ (Cái) 128.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PNPR5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PNPR5.0K

YMW-PNPR50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 170.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PNPR5.0KXCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PNPR5.0KX

YMW-PNPR50KX
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger