Mũi Taro Tay Ordering

Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay

Mũi taro tay là mũi taro dùng để taro bằng tay nó dùng kết hợp với tay quay taro. Mũi taro tay thường là 1 bộ gồm 3 cây, cây thô, cây bán tinh và cây tinh, nhưng do có sự tiến bộ về công nghệ vật liệu và thiết kế thông số hình học góc cắt nên hiện tại mũi taro tay chỉ cần 1 cây. Ưu điểm của taro tay 1 cây là nhanh và taro tay có thể gắn lên máy chạy khi cần thiết đặc biệt là đối với vậy liệu khi cắt sinh ra phoi vụn. Mũi taro tay sẽ tạo ra phoi vụn do đó nó có thể taro được các lỗ bít (lỗ kín) hoặc lỗ thông.

Chiều Dài (KI)
Khóa Chân (K)
Đường Kính Cán (D2)
Size Ren (D1)
Tổng Chiều Dài (L2)
Loại Chân
Chiều Ren
Chiều Dài Chân
Chiều Dài Ren (L1)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài (L2)
Chiều Dài (L1)
Size
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Vật Liệu

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 8''-32 1.5P YAMAWA TWUN8J1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 8''-32 1.5P YAMAWA TWUN8J1LEBA

YMW-TWUN8J1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 193.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC #10''-24 1.5P YAMAWA TWUNAM1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC #10''-24 1.5P YAMAWA TWUNAM1LEBA

YMW-TWUNAM1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 193.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 12''-24 1.5P YAMAWA TWM1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 12''-24 1.5P YAMAWA TWM1LEBA

YMW-TWUNCM1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 207.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P3 M10x1 YAMAWA TY010MRLENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P3 M10x1 YAMAWA TY010MRLENA

YMW-TY010MRLENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSAEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSAEN5

YMW-TY010OSAEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 243.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSAENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSAENA

YMW-TY010OSAENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 267.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSLEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M10x1.5 YAMAWA TY010OSLEN5

YMW-TY010OSLEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 243.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay M12x1.75 YAMAWA TY012PSAEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay M12x1.75 YAMAWA TY012PSAEN5

YMW-TY012PSAEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M12x1.75 YAMAWA TY012PSAENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M12x1.75 YAMAWA TY012PSAENA

YMW-TY012PSAENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M14x2 YAMAWA TY014QSAENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M14x2 YAMAWA TY014QSAENA

YMW-TY014QSAENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 467.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay M16x2 YAMAWA TY016QSAENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay M16x2 YAMAWA TY016QSAENA

YMW-TY016QSAENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 624.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M20x1.5 YAMAWA TY020OSLENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M20x1.5 YAMAWA TY020OSLENA

YMW-TY020OSLENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.135.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P4 M24x1.5 YAMAWA TY024OSLENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P4 M24x1.5 YAMAWA TY024OSLENA

YMW-TY024OSLENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.824.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P5 M24x3 YAMAWA TY024STAENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P5 M24x3 YAMAWA TY024STAENA

YMW-TY024STAENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.824.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P2 M2x0.4 YAMAWA TY2.0EQLEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P2 M2x0.4 YAMAWA TY2.0EQLEN5

YMW-TY20EQLEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 249.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P2 M2.5x0.45 YAMAWA TY2.5FQLENACategory: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P2 M2.5x0.45 YAMAWA TY2.5FQLENA

YMW-TY25FQLENA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 173.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P3 M3x0.5 YAMAWA TY3.0GRAEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P3 M3x0.5 YAMAWA TY3.0GRAEN5

YMW-TY30GRAEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 122.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P3 M4x0.7 YAMAWA TY4.0IRLEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P3 M4x0.7 YAMAWA TY4.0IRLEN5

YMW-TY40IRLEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 122.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TY5.0KRAEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TY5.0KRAEN5

YMW-TY50KRAEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 123.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TY5.0KRLEN5Category: Mũi Taro Tay

Mũi taro tay P3 M5x0.8 YAMAWA TY5.0KRLEN5

YMW-TY50KRLEN5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 123.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger