Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 9xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 9xC10

FCT-SSE2D9-10A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 211.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiN 9xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiN 9xC10

FCT-SSE2D9-10B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiCN 9xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiCN 9xC10

FCT-SSE2D9-10C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 9.5xC10

FCT-SSE2D9.5-10A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 211.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiN 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiN 9.5xC10

FCT-SSE2D9.5-10B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiCN 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE2 FCT 2 me HSSCo8 phủ TiCN 9.5xC10

FCT-SSE2D9.5-10C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 1xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 1xC6

FCT-SSE4D1-6A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 203.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 1xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 1xC6

FCT-SSE4D1-6B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 218.868,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 1xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 1xC6

FCT-SSE4D1-6C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 218.868,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 1.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 1.5xC6

FCT-SSE4D1.5-6A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.679,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 1.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 1.5xC6

FCT-SSE4D1.5-6B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 203.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 1.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 1.5xC6

FCT-SSE4D1.5-6C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 203.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 10xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 10xC10

FCT-SSE4D10-10A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 211.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 10xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 10xC10

FCT-SSE4D10-10B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 10xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 10xC10

FCT-SSE4D10-10C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 10.5xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 10.5xC12

FCT-SSE4D10.5-12A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 316.981,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 10.5xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 10.5xC12

FCT-SSE4D10.5-12B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.396,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 10.5xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 10.5xC12

FCT-SSE4D10.5-12C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.396,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 11xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 11xC12

FCT-SSE4D11-12A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 305.660,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 11xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 11xC12

FCT-SSE4D11-12B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 339.623,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger