Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x45

B04M0301045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 528,00 ₫
500+ (Cái) 528,00 ₫
2000+ (Cái) 528,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x45 (50Cái/Bịch)

B04M0301045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 65.353,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x50

B04M0301050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 644,00 ₫
500+ (Cái) 644,00 ₫
2000+ (Cái) 644,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 982 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x50 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x50 (50Cái/Bịch)

B04M0301050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 72.713,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x4Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x4

B04M0401004TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.219,00 ₫
500+ (Cái) 2.218,87 ₫
2000+ (Cái) 2.218,87 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x4 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x4 (50Cái/Bịch)

B04M0401004TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 65.295,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x5Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x5

B04M0401005TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.992,00 ₫
500+ (Cái) 1.991,51 ₫
2000+ (Cái) 1.991,51 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x5 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x5 (50Cái/Bịch)

B04M0401005TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.028,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x6Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x6

B04M0401006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
1000+ (Cái) 220,00 ₫
5000+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 41360 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x6 (50Cái/Bịch)

B04M0401006TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.118,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 11 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x6Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x6

B04M0401006TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.035,00 ₫
500+ (Cái) 1.034,91 ₫
2000+ (Cái) 1.034,91 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x6 (50Cái/Bịch)

B04M0401006TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 34.073,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x8

B04M0401008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248,00 ₫
1000+ (Cái) 248,00 ₫
5000+ (Cái) 248,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 58769 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x8 (50Cái/Bịch)

B04M0401008TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.348,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x8

B04M0401008TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.172,00 ₫
500+ (Cái) 1.171,70 ₫
2000+ (Cái) 1.171,70 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x8 (50Cái/Bịch)

B04M0401008TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 36.373,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x10

B04M0401010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260,00 ₫
1000+ (Cái) 260,00 ₫
5000+ (Cái) 260,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 33993 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M4x10 (50Cái/Bịch)

B04M0401010TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.750,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 12 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x10

B04M0401010TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.274,00 ₫
500+ (Cái) 1.273,58 ₫
2000+ (Cái) 1.273,58 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M4x10 (50Cái/Bịch)

B04M0401010TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 39.133,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Messenger