Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x35

B03M0301035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.388,00 ₫
500+ (Cái) 2.387,74 ₫
2000+ (Cái) 2.387,74 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x35 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x35 (50Cái/Bịch)

B03M0301035TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 70.240,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x40

B03M0301040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 594,00 ₫
500+ (Cái) 594,00 ₫
2000+ (Cái) 594,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 883 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)

B03M0301040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 49.713,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 19 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x40

B03M0301040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.217,00 ₫
250+ (Cái) 3.216,98 ₫
1000+ (Cái) 3.216,98 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)

B03M0301040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 92.895,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x45

B03M0301045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 719,00 ₫
500+ (Cái) 719,00 ₫
2000+ (Cái) 719,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)

B03M0301045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.775,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 40 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x45

B03M0301045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.539,00 ₫
250+ (Cái) 4.538,68 ₫
1000+ (Cái) 4.538,68 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)

B03M0301045TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 123.485,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x50

B03M0301050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 822,00 ₫
500+ (Cái) 822,00 ₫
2000+ (Cái) 822,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 635 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x50 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x50 (50Cái/Bịch)

B03M0301050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 68.285,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 10 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x50

B03M0301050TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.139,00 ₫
250+ (Cái) 5.138,68 ₫
1000+ (Cái) 5.138,68 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x50 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x50 (50Cái/Bịch)

B03M0301050TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 147.175,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x5Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x5

B03M0401005TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.622,00 ₫
500+ (Cái) 1.621,70 ₫
2000+ (Cái) 1.621,70 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x5 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x5 (50Cái/Bịch)

B03M0401005TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 46.780,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x6

B03M0401006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 235,00 ₫
1000+ (Cái) 235,00 ₫
5000+ (Cái) 235,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 22700 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x6 (50Cái/Bịch)

B03M0401006TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.353,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 61 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x6

B03M0401006TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 975,00 ₫
500+ (Cái) 975,47 ₫
2000+ (Cái) 975,47 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x6 (50Cái/Bịch)

B03M0401006TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 29.645,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 1 day(s)
Messenger