Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít Ordering

Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro - Lỗ Bít hay còn gọi là mũi taro máy. Thường được sử dụng trên các máy phay CNC, máy tiện CNC, máy phay, máy khoan taro, máy taro chuyên dụng, máy khoan từ... Mũi taro có rãnh xoắn. Mũi taro rãnh xoắn dùng để gia công lỗ bít (kín) khi cắt sẽ đẩy phoi lên trên.

Technical Drawing
Khóa Chân (K)
Size Ren (D1)
Chiều Dài (KI)
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính Cán (D2)
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Chiều Dài Ren (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M12 x 1.75Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M12 x 1.75

T2809502-C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 288.300,00 ₫
4+ (Cái) 288.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M12 x 1.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M12 x 1.5

T2809512-C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 305.500,00 ₫
2+ (Cái) 305.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M14 x 2.0Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M14 x 2.0

T2809542
Quantity Net Price
1+ (Cái) 355.100,00 ₫
2+ (Cái) 355.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M14 x 1.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M14 x 1.5

T2809552
Quantity Net Price
1+ (Cái) 375.200,00 ₫
2+ (Cái) 375.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M16 x 2.0Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M16 x 2.0

T2809602
Quantity Net Price
1+ (Cái) 420.000,00 ₫
2+ (Cái) 420.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M16 x 1.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M16 x 1.5

T2809612
Quantity Net Price
1+ (Cái) 444.900,00 ₫
2+ (Cái) 444.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M18 x 2.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M18 x 2.5

T2809653
Quantity Net Price
1+ (Cái) 495.500,00 ₫
2+ (Cái) 495.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M18 x 1.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M18 x 1.5

T2809672
Quantity Net Price
1+ (Cái) 525.000,00 ₫
2+ (Cái) 525.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M20 x 2.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M20 x 2.5

T2809703
Quantity Net Price
1+ (Cái) 555.600,00 ₫
2+ (Cái) 555.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M20 x 1.5Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi taro xoắn YG1 màu trắng HSS-EX M20 x 1.5

T2809723
Quantity Net Price
1+ (Cái) 589.000,00 ₫
2+ (Cái) 589.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Taro Xoắn P2 M3x0.5 YAMAWA 1101101035Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P2 M3x0.5 YAMAWA 1101101035

YMW-1101101035
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P2 M4x0.7 YAMAWA 1101101042Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P2 M4x0.7 YAMAWA 1101101042

YMW-1101101042
Quantity Net Price
1+ (Cái) 292.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P2 M4x0.5 YAMAWA 1101101043Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P2 M4x0.5 YAMAWA 1101101043

YMW-1101101043
Quantity Net Price
1+ (Cái) 369.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P2 M5x0.8 YAMAWA 1101101049Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P2 M5x0.8 YAMAWA 1101101049

YMW-1101101049
Quantity Net Price
1+ (Cái) 295.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P2 M6x1 YAMAWA 1101101055Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P2 M6x1 YAMAWA 1101101055

YMW-1101101055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn VUSP P2 M6x0.75 YAMAWA 1101101056Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn VUSP P2 M6x0.75 YAMAWA 1101101056

YMW-1101101056
Quantity Net Price
1+ (Cái) 435.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P3 M8x1.25 YAMAWA 1101101064Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P3 M8x1.25 YAMAWA 1101101064

YMW-1101101064
Quantity Net Price
1+ (Cái) 422.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P3 M8x1 YAMAWA 1101101065Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P3 M8x1 YAMAWA 1101101065

YMW-1101101065
Quantity Net Price
1+ (Cái) 513.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P3 M10x1.5 YAMAWA 1101101078Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P3 M10x1.5 YAMAWA 1101101078

YMW-1101101078
Quantity Net Price
1+ (Cái) 530.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Xoắn P3 M10x1.25 YAMAWA 1101101079Category: Mũi Taro Xoắn - Lỗ Bít

Mũi Taro Xoắn P3 M10x1.25 YAMAWA 1101101079

YMW-1101101079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 556.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger