Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 16xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 16xC16

FCT-SSE4D16-16B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 505.660,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 16xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 16xC16

FCT-SSE4D16-16C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 505.660,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 17xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 17xC16

FCT-SSE4D17-16A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 528.302,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 17xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 17xC16

FCT-SSE4D17-16B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 600.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 17xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 17xC16

FCT-SSE4D17-16C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 600.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 18xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 18xC16

FCT-SSE4D18-16A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 528.302,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 18xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 18xC16

FCT-SSE4D18-16B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 603.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 18xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 18xC16

FCT-SSE4D18-16C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 603.774,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 19xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 19xC20

FCT-SSE4D19-20A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 528.302,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 19xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 19xC20

FCT-SSE4D19-20B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 611.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 19xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 19xC20

FCT-SSE4D19-20C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 611.321,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 2xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 2xC6

FCT-SSE4D2-6A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 184.906,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 2xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 2xC6

FCT-SSE4D2-6B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 200.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 2xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 2xC6

FCT-SSE4D2-6C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 200.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 2.5xC6

FCT-SSE4D2.5-6A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 147.170,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 2.5xC6

FCT-SSE4D2.5-6B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 196.226,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 2.5xC6

FCT-SSE4D2.5-6C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 196.226,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 20xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 20xC20

FCT-SSE4D20-20A
Quantity Net Price
1+ (Cái) 550.943,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 20xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiN 20xC20

FCT-SSE4D20-20B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 637.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 20xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay SSE4 FCT 4 me HSSCo8 phủ TiCN 20xC20

FCT-SSE4D20-20C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 637.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger