Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 14xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 14xC16

NA-L6210D14-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 393.955,00 ₫
2+ (Cái) 393.954,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 15xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 15xC16

NA-L6210D15-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 433.155,00 ₫
2+ (Cái) 433.155,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 16xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 16xC16

NA-L6210D16-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 475.372,00 ₫
2+ (Cái) 475.372,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 17xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 17xC20

NA-L6210D17-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 511.071,00 ₫
2+ (Cái) 511.070,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 18xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 18xC20

NA-L6210D18-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 570.797,00 ₫
2+ (Cái) 570.797,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 19XC45Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 19XC45

NA-L6210D19-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 603.577,00 ₫
2+ (Cái) 603.577,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 2.5xC6

NA-L6210D2.5-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 247.462,00 ₫
2+ (Cái) 247.462,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 20xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 20xC20

NA-L6210D20-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 635.580,00 ₫
2+ (Cái) 635.580,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 21xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 21xC20

NA-L6210D21-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 758.241,00 ₫
2+ (Cái) 758.240,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 22xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 22xC20

NA-L6210D22-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 815.340,00 ₫
2+ (Cái) 815.340,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 23xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 23xC25

NA-L6210D23-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 852.693,00 ₫
2+ (Cái) 852.692,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 24xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 24xC25

NA-L6210D24-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 906.387,00 ₫
2+ (Cái) 906.387,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 25xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 25xC25

NA-L6210D25-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 944.421,00 ₫
2+ (Cái) 944.420,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 26xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 26xC25

NA-L6210D26-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.039.457,00 ₫
2+ (Cái) 1.039.457,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 27xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 27xC25

NA-L6210D27-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.185.268,00 ₫
2+ (Cái) 1.185.268,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 28xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 28xC25

NA-L6210D28-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.263.378,00 ₫
2+ (Cái) 1.263.378,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 29xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 29xC25

NA-L6210D29-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.393.432,00 ₫
2+ (Cái) 1.393.432,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 3xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 3xC6

NA-L6210D3-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 3.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 3.5xC8

NA-L6210D3.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 30xC25Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 30xC25

NA-L6210D30-25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.749.937,00 ₫
2+ (Cái) 1.749.937,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger