Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 40xC32Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 40xC32

E2412400
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.467.500,00 ₫
2+ (Cái) 2.467.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 4.0xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 4.0xC6

E2412902
Quantity Net Price
1+ (Cái) 129.200,00 ₫
4+ (Cái) 129.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 6.0xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 6.0xC6

E2412906
Quantity Net Price
1+ (Cái) 129.200,00 ₫
4+ (Cái) 129.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 8.0xC8Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 8.0xC8

E2412910
Quantity Net Price
1+ (Cái) 130.800,00 ₫
4+ (Cái) 130.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 45xC42Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 45xC42

E2413450
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.703.400,00 ₫
2+ (Cái) 3.703.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 50xC42Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 4me HSSCo8 không phủ 50xC42

E2413500
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.750.200,00 ₫
2+ (Cái) 4.750.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 1.0xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 1.0xC6

E7401010
Quantity Net Price
1+ (Cái) 222.600,00 ₫
4+ (Cái) 222.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 1.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 1.5xC6

E7401015
Quantity Net Price
1+ (Cái) 209.000,00 ₫
4+ (Cái) 209.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 2.0xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 2.0xC6

E7401020
Quantity Net Price
1+ (Cái) 156.600,00 ₫
4+ (Cái) 156.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 2.5xC6

E7401025
Quantity Net Price
1+ (Cái) 172.200,00 ₫
4+ (Cái) 172.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 3.0xC6Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 3.0xC6

E7401030
Quantity Net Price
1+ (Cái) 172.200,00 ₫
4+ (Cái) 172.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 5.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 5.5xC8

E7401055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 189.000,00 ₫
4+ (Cái) 189.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 6.0xC8Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 6.0xC8

E7401060
Quantity Net Price
1+ (Cái) 189.000,00 ₫
4+ (Cái) 189.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 6.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 6.5xC10

E7401065
Quantity Net Price
1+ (Cái) 212.100,00 ₫
4+ (Cái) 212.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 7.0xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 7.0xC10

E7401070
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220.500,00 ₫
4+ (Cái) 220.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 7.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 7.5xC10

E7401075
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220.500,00 ₫
4+ (Cái) 220.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 8.0xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 8.0xC10

E7401080
Quantity Net Price
1+ (Cái) 222.600,00 ₫
4+ (Cái) 222.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 8.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 8.5xC10

E7401085
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237.400,00 ₫
2+ (Cái) 237.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 9.0xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 9.0xC10

E7401090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 244.700,00 ₫
2+ (Cái) 244.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Mũi phay YG1 2me HSSCo8 có phủ TiCN 9.5xC10

E7401095
Quantity Net Price
1+ (Cái) 244.700,00 ₫
2+ (Cái) 244.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger