Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x8

B03M0401008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 237,00 ₫
1000+ (Cái) 237,00 ₫
5000+ (Cái) 237,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 14960 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)

B03M0401008TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.353,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 37 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x8

B03M0401008TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.092,00 ₫
500+ (Cái) 1.091,51 ₫
2000+ (Cái) 1.091,51 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)

B03M0401008TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 35.625,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x10Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x10

B03M0401010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 266,00 ₫
2000+ (Cái) 266,00 ₫
10000+ (Cái) 266,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 30472 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x10 (50Cái/Bịch)

B03M0401010TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.525,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 24 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x12

B03M0401012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 312,00 ₫
1000+ (Cái) 312,00 ₫
5000+ (Cái) 312,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 22918 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x12 (50Cái/Bịch)

B03M0401012TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.413,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 59 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x12

B03M0401012TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.092,00 ₫
500+ (Cái) 1.091,51 ₫
2000+ (Cái) 1.091,51 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 900 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x12 (50Cái/Bịch)

B03M0401012TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 35.625,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x15Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x15

B03M0401015TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 985,00 ₫
500+ (Cái) 984,91 ₫
2000+ (Cái) 984,91 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x15 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x15 (50Cái/Bịch)

B03M0401015TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 37.925,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x16

B03M0401016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 340,00 ₫
1000+ (Cái) 340,00 ₫
5000+ (Cái) 340,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 17830 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x16 (50Cái/Bịch)

B03M0401016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 25.793,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 36 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x18Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x18

B03M0401018TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.141,00 ₫
500+ (Cái) 1.140,57 ₫
2000+ (Cái) 1.140,57 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x18 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x18 (50Cái/Bịch)

B03M0401018TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 39.593,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x20

B03M0401020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 348,00 ₫
1000+ (Cái) 348,00 ₫
5000+ (Cái) 348,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 24379 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M4x20 (50Cái/Bịch)

B03M0401020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.355,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 36 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x20

B03M0401020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.256,00 ₫
500+ (Cái) 1.255,66 ₫
2000+ (Cái) 1.255,66 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M4x20 (50Cái/Bịch)

B03M0401020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 42.468,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Messenger