Mũi Khoan Trụ Ordering

Mũi Khoan Trụ

Mũi Khoan Trụ

Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần đuôi dạng hình trụ. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan. Được chế tạo bằng thép gió (HSS, HSS-Co) chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm,...

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.2

1103N0082
Quantity Net Price
1+ (Cái) 85.113,00 ₫
10+ (Cái) 85.113,20 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 4 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.3

1103N0083
Quantity Net Price
1+ (Cái) 85.113,00 ₫
10+ (Cái) 85.113,20 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.4

1103N0084
Quantity Net Price
1+ (Cái) 85.113,00 ₫
10+ (Cái) 85.113,20 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.5

1103N0085
Quantity Net Price
1+ (Cái) 85.113,00 ₫
10+ (Cái) 85.113,20 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.6

1103N0086
Quantity Net Price
1+ (Cái) 94.938,00 ₫
10+ (Cái) 94.937,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 2 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.7

1103N0087
Quantity Net Price
1+ (Cái) 99.189,00 ₫
10+ (Cái) 99.189,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.8

1103N0088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 94.938,00 ₫
10+ (Cái) 94.937,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D8.9

1103N0089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 94.938,00 ₫
10+ (Cái) 94.937,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.0

1103N0090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 94.938,00 ₫
10+ (Cái) 94.937,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 4 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.1

1103N0091
Quantity Net Price
1+ (Cái) 109.627,00 ₫
10+ (Cái) 109.626,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.2

1103N0092
Quantity Net Price
1+ (Cái) 109.627,00 ₫
10+ (Cái) 109.626,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.3

1103N0093
Quantity Net Price
1+ (Cái) 109.627,00 ₫
10+ (Cái) 109.626,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.4

1103N0094
Quantity Net Price
1+ (Cái) 109.627,00 ₫
10+ (Cái) 109.626,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 4 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.5

1103N0095
Quantity Net Price
1+ (Cái) 109.627,00 ₫
10+ (Cái) 109.626,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 2 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.6

1103N0096
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.397,00 ₫
10+ (Cái) 121.396,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.7

1103N0097
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.397,00 ₫
10+ (Cái) 121.396,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.8

1103N0098
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.397,00 ₫
10+ (Cái) 121.396,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D9.9

1103N0099
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.397,00 ₫
10+ (Cái) 121.396,90 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.0

1103N0100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.397,00 ₫
10+ (Cái) 121.396,90 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 7 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.1

1103N0101
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.738,00 ₫
4+ (Cái) 137.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 2 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Messenger