Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 31xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 31xC32

NA-L6210D31-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.014.810,00 ₫
2+ (Cái) 2.014.810,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 32xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 32xC32

NA-L6210D32-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.125.701,00 ₫
2+ (Cái) 2.125.700,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 33xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 33xC32

NA-L6210D33-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.380.263,00 ₫
2+ (Cái) 2.380.263,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 34xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 34xC32

NA-L6210D34-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.380.263,00 ₫
2+ (Cái) 2.380.263,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 35xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 35xC32

NA-L6210D35-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.431.818,00 ₫
2+ (Cái) 2.431.818,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 36xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 36xC32

NA-L6210D36-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.972.071,00 ₫
2+ (Cái) 2.972.070,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 37xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 37xC32

NA-L6210D37-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.178.873,00 ₫
2+ (Cái) 3.178.872,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 38xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 38xC32

NA-L6210D38-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.207.471,00 ₫
2+ (Cái) 3.207.470,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 39xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 39xC32

NA-L6210D39-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.718.737,00 ₫
2+ (Cái) 3.718.737,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 4xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 4xC8

NA-L6210D4-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 4.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 4.5xC8

NA-L6210D4.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 40xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 40xC32

NA-L6210D40-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.718.737,00 ₫
2+ (Cái) 3.718.737,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 42xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 42xC32

NA-L6210D42-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.388.945,00 ₫
2+ (Cái) 4.388.945,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 42xC42Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 42xC42

NA-L6210D42-42
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.948.300,00 ₫
2+ (Cái) 3.948.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 45xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 45xC32

NA-L6210D45-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.426.845,00 ₫
2+ (Cái) 5.426.845,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 45xC42Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 45xC42

NA-L6210D45-42
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.882.118,00 ₫
2+ (Cái) 4.882.118,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 48xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 48xC32

NA-L6210D48-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.822.745,00 ₫
2+ (Cái) 5.822.745,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 48xC42Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 48xC42

NA-L6210D48-42
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.238.137,00 ₫
2+ (Cái) 5.238.137,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 5xC8

NA-L6210D5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 5.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 5.5xC8

NA-L6210D5.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger