Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 50xC32Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 50xC32

NA-L6210D50-32
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.540.229,00 ₫
2+ (Cái) 6.540.229,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 50xC42Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 50xC42

NA-L6210D50-42
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.883.055,00 ₫
2+ (Cái) 5.883.054,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 6xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 6xC8

NA-L6210D6-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 232.287,00 ₫
2+ (Cái) 232.287,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 6.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 6.5xC10

NA-L6210D6.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 251.255,00 ₫
2+ (Cái) 251.255,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 7xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 7xC10

NA-L6210D7-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 251.255,00 ₫
2+ (Cái) 251.255,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 7.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 7.5xC10

NA-L6210D7.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 251.255,00 ₫
2+ (Cái) 251.255,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 8xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 8xC10

NA-L6210D8-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 251.255,00 ₫
2+ (Cái) 251.255,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 8.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 8.5xC10

NA-L6210D8.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 282.869,00 ₫
2+ (Cái) 282.869,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 9xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 9xC10

NA-L6210D9-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 282.869,00 ₫
2+ (Cái) 282.869,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6210 HSS-Co8 Nachi 9.5xC10

NA-L6210D9.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 282.869,00 ₫
2+ (Cái) 282.869,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 1xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 1xC6

NA-L6230D1-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 307.090,00 ₫
2+ (Cái) 307.090,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 1.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 1.5xC6

NA-L6230D1.5-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 275.768,00 ₫
2+ (Cái) 275.768,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 10xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 10xC10

NA-L6230D10-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 273.531,00 ₫
2+ (Cái) 273.530,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 11xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 11xC12

NA-L6230D11-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 324.405,00 ₫
2+ (Cái) 324.404,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 12xC12Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 12xC12

NA-L6230D12-12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 341.913,00 ₫
2+ (Cái) 341.913,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 13xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 13xC16

NA-L6230D13-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 385.395,00 ₫
2+ (Cái) 385.394,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 14xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 14xC16

NA-L6230D14-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 387.145,00 ₫
2+ (Cái) 387.145,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 15xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 15xC16

NA-L6230D15-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 426.930,00 ₫
2+ (Cái) 426.930,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 16xC16Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 16xC16

NA-L6230D16-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 466.228,00 ₫
2+ (Cái) 466.228,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 17xC20Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 2me List 6230 HSS-Co8 Nachi 17xC20

NA-L6230D17-20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 511.071,00 ₫
2+ (Cái) 511.070,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger