Dao Phay Ngón Ordering

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại cũng như nhiều loại vật liệu khác. Nó giúp cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm cơ khí với tính chính xác cao. Dụng cụ cắt dao phay có thể có một lưỡi hoặc gồm nhiều lưỡi. Chúng được làm từ hợp kim, thép gió hoặc có những lớp phủ bởi nguyên liệu đặc biệt trên lưỡi. Nhờ đó, mà độ bền, độ cứng của dụng cụ được nâng lên. Thông thường, dao phay sẽ được cố định theo phương dọc để thực hiện các công việc như: Phay mặt phẳng, phay mặt phẳng nghiêng, phay cạnh, phay rãnh xoắn, phay rãnh. Ứng dụng: Dùng để cắt những vật liệu có tính cứng ở mức trung bình như thép dẻo, thép gió hoặc thép hợp kim, inox, nhôm, đồng…

Số Me
Chiều Dài (L3)
Kích Thước (l)
Đường Kính (Dc)
Đường Kính (Ds)
Số Me Cắt
Đường Kình Cán
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Chiều Dài (L2)
Tổng Chiều Dài
Chiều Dài (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 2.5xC6Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 2.5xC6

NA-L6480D2.5-6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.638,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 3xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 3xC8

NA-L6480D3-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 3.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 3.5xC8

NA-L6480D3.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 4xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 4xC8

NA-L6480D4-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 4.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 4.5xC8

NA-L6480D4.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 5xC8

NA-L6480D5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 5.5xC8Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 5.5xC8

NA-L6480D5.5-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.830,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 6.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 6.5xC10

NA-L6480D6.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 311.759,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 7xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 7xC10

NA-L6480D7-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 311.759,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 7.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 7.5xC10

NA-L6480D7.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 311.759,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 8.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 8.5xC10

NA-L6480D8.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 351.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 9xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 9xC10

NA-L6480D9-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 351.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 9.5xC10Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay 4me List 6480 HSS-Co8 Phủ TiAIN Nachi 9.5xC10

NA-L6480D9.5-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 351.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x0.5xR0.02xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x0.5xR0.02xC4

NST-07-00110-02021
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.231.561,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1xR0.02xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1xR0.02xC4

NST-07-00110-02023
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.284.734,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1.5xR0.02xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1.5xR0.02xC4

NST-07-00110-02025
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.317.324,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x0.5xR0.05xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x0.5xR0.05xC4

NST-07-00110-02051
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.231.561,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1xR0.05xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1xR0.05xC4

NST-07-00110-02053
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.284.734,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1.5xR0.05xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.2x1.5xR0.05xC4

NST-07-00110-02055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.317.324,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.3x1xR0.02xC4Category: Dao Phay Ngón

Dao Phay Ngón Mũi Dài 2 Me Carbide Phủ DLC DHR237R NS Tool 0.3x1xR0.02xC4

NST-07-00110-03021
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.284.734,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger