Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi khoan tâm còn gọi là mũi khoan slocombe, là phụ kiện không thể thiếu khi sử dụng máy tiện với vai trò là chống tâm hoặc tạo lỗ khoan mồi khi gia công lỗ chính xác. Mũi khoan tâm thường khoan ở tâm của vật liệu mà người dùng đã chọn sẵn trước đó để khoan lỗ tốt nhất giúp công việc của người dùng thành công mau chóng hơn. Được chế tạo từ vật liệu HSS, bề mặt cũng được xử lý để tăng độ bền, thường là phủ bột kim cương trắng, phủ TiN như các mũi khoan khác.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 2x60゚x8 YAMAWA CEB2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 2x60゚x8 YAMAWA CEB2.0

YMW-CEB20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 222.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 3.15x60゚x11.2 YAMAWA CEB3.15Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 3.15x60゚x11.2 YAMAWA CEB3.15

YMW-CEB315
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x14 YAMAWA CEB4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x14 YAMAWA CEB4.0

YMW-CEB40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 620.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 10x60x28 YAMAWA CEC010Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 10x60x28 YAMAWA CEC010

YMW-CEC010
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.993.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 3.15x60x10 YAMAWA CEC3.15Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 3.15x60x10 YAMAWA CEC3.15

YMW-CEC315
Quantity Net Price
1+ (Cái) 420.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 5x60゚x16 YAMAWA CEC5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 5x60゚x16 YAMAWA CEC5.0

YMW-CEC50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 941.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CEL1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CEL1.0

YMW-CEL10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 539.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 1.5x60x5 YAMAWA CEL1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 1.5x60x5 YAMAWA CEL1.5

YMW-CEL15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 402.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CEL2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CEL2.0

YMW-CEL20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 452.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60゚x8 YAMAWA CEL2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60゚x8 YAMAWA CEL2.5

YMW-CEL25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 539.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 3x60゚x8 YAMAWA CEL3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 3x60゚x8 YAMAWA CEL3.0

YMW-CEL30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 539.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x10 YAMAWA CEL4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x10 YAMAWA CEL4.0

YMW-CEL40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 605.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° YAMAWA CEL5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° YAMAWA CEL5.0

YMW-CEL50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 767.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CEM1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CEM1.0

YMW-CEM10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 816.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 1.5x60x5 YAMAWA CEM1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS 1.5x60x5 YAMAWA CEM1.5

YMW-CEM15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 661.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 2x60゚x6 YAMAWA CEM2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 2x60゚x6 YAMAWA CEM2.0

YMW-CEM20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 684.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60゚x8 YAMAWA CEM2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60゚x8 YAMAWA CEM2.5

YMW-CEM25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 816.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 3x60゚x8 YAMAWA CEM3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 3x60゚x8 YAMAWA CEM3.0

YMW-CEM30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 816.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 4x60゚x10 YAMAWA CEM4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 4x60゚x10 YAMAWA CEM4.0

YMW-CEM40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 884.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 5x60°x12 YAMAWA CEM5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 5x60°x12 YAMAWA CEM5.0

YMW-CEM50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.185.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger