Mũi Khoan Trụ Ordering

Mũi Khoan Trụ

Mũi Khoan Trụ

Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần đuôi dạng hình trụ. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan. Được chế tạo bằng thép gió (HSS, HSS-Co) chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm,...

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.2

1103N0102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.738,00 ₫
4+ (Cái) 137.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.3

1103N0103
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.738,00 ₫
4+ (Cái) 137.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.4

1103N0104
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.738,00 ₫
4+ (Cái) 137.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.5

1103N0105
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.738,00 ₫
4+ (Cái) 137.738,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.6

1103N0106
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.457,00 ₫
4+ (Cái) 158.457,25 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.7

1103N0107
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.457,00 ₫
4+ (Cái) 158.457,25 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 2 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.8

1103N0108
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.457,00 ₫
4+ (Cái) 158.457,25 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D10.9

1103N0109
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.457,00 ₫
4+ (Cái) 158.457,25 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.0

1103N0110
Quantity Net Price
1+ (Cái) 158.457,00 ₫
4+ (Cái) 158.457,25 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.1

1103N0111
Quantity Net Price
1+ (Cái) 167.407,00 ₫
4+ (Cái) 167.406,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.2

1103N0112
Quantity Net Price
1+ (Cái) 167.407,00 ₫
4+ (Cái) 167.406,75 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.3

1103N0113
Quantity Net Price
1+ (Cái) 167.407,00 ₫
4+ (Cái) 167.406,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.4

1103N0114
Quantity Net Price
1+ (Cái) 167.407,00 ₫
4+ (Cái) 167.406,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.5

1103N0115
Quantity Net Price
1+ (Cái) 167.407,00 ₫
4+ (Cái) 167.406,75 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.6

1103N0116
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.967,00 ₫
4+ (Cái) 175.966,75 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.7

1103N0117
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.967,00 ₫
4+ (Cái) 175.966,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.8

1103N0118
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.967,00 ₫
4+ (Cái) 175.966,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D11.9

1103N0119
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.967,00 ₫
4+ (Cái) 175.966,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.0

1103N0120
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.967,00 ₫
4+ (Cái) 175.966,75 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D12.1

1103N0121
Quantity Net Price
1+ (Cái) 195.518,00 ₫
4+ (Cái) 195.518,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Messenger