Bulong Ép Ordering

Bulong Ép

Bulong Ép

Bulong Ép (Self Clinching Studs) hay còn gọi là bulong tự giữ. Là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp. Sử dụng chính trong ngành kim loại tấm, được làm từ thép mạ kẽm, dùng để cấy ren lên tấm kim loại. Được ép vào lỗ đã khoan sẵn hoặc lỗ dập theo kích thước tương ứng với kích thước của bulong ép. Chúng được ép bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc bằng một lực ép tương ứng. Phần răng phía dưới đầu có tác dụng tự giữ cố định vào tấm kim loại.

Bulong Ép Inox 304 M6x18 (FHS-M6-18)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x18 (FHS-M6-18)

SM16M06018H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 2.732,00 ₫
200+ (Con) 2.732,00 ₫
1000+ (Con) 2.732,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x20 (FH-M6-20)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x20 (FH-M6-20)

SM16M06020D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 887,00 ₫
1000+ (Con) 887,00 ₫
2000+ (Con) 887,00 ₫
Min. amount: 100 con
There are 650 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M6x20 (FHS-M6-20)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x20 (FHS-M6-20)

SM16M06020H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 3.002,00 ₫
200+ (Con) 3.002,00 ₫
1000+ (Con) 3.002,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x25 (FH-M6-25)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x25 (FH-M6-25)

SM16M06025D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.035,00 ₫
500+ (Con) 1.035,00 ₫
2000+ (Con) 1.035,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M6x25 (FHS-M6-25)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x25 (FHS-M6-25)

SM16M06025H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 3.416,00 ₫
200+ (Con) 3.416,00 ₫
1000+ (Con) 3.416,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x30 (FH-M6-30)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x30 (FH-M6-30)

SM16M06030D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.242,00 ₫
500+ (Con) 1.242,00 ₫
2000+ (Con) 1.242,00 ₫
Min. amount: 100 con
There are 590 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M6x30 (FHS-M6-30)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x30 (FHS-M6-30)

SM16M06030H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 3.872,00 ₫
100+ (Con) 3.872,00 ₫
500+ (Con) 3.872,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x35 (FH-M6-35)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x35 (FH-M6-35)

SM16M06035D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.397,00 ₫
500+ (Con) 1.397,00 ₫
2000+ (Con) 1.397,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M6x35 (FHS-M6-35)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x35 (FHS-M6-35)

SM16M06035H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 4.347,00 ₫
100+ (Con) 4.347,00 ₫
500+ (Con) 4.347,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x40 (FH-M6-40)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M6x40 (FH-M6-40)

SM16M06040D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 1.708,00 ₫
500+ (Con) 1.708,00 ₫
2000+ (Con) 1.708,00 ₫
Min. amount: 100 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M6x40 (FHS-M6-40)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M6x40 (FHS-M6-40)

SM16M06040H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 5.020,00 ₫
100+ (Con) 5.020,00 ₫
500+ (Con) 5.020,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x10 (FH-M8-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x10 (FH-M8-10)

SM16M08010D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 2.277,00 ₫
200+ (Con) 2.277,00 ₫
1000+ (Con) 2.277,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M8x10 (FHS-M8-10)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M8x10 (FHS-M8-10)

SM16M08010H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 5.175,00 ₫
100+ (Con) 5.175,00 ₫
200+ (Con) 5.175,00 ₫
Min. amount: 25 con
There are 1000 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x12 (FH-M8-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x12 (FH-M8-12)

SM16M08012D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 2.484,00 ₫
200+ (Con) 2.484,00 ₫
1000+ (Con) 2.484,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M8x12 (FHS-M8-12)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M8x12 (FHS-M8-12)

SM16M08012H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 5.693,00 ₫
100+ (Con) 5.693,00 ₫
200+ (Con) 5.693,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x15 (FH-M8-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x15 (FH-M8-15)

SM16M08015D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 2.732,00 ₫
200+ (Con) 2.732,00 ₫
1000+ (Con) 2.732,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M8x15 (FHS-M8-15)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M8x15 (FHS-M8-15)

SM16M08015H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 6.417,00 ₫
100+ (Con) 6.417,00 ₫
200+ (Con) 6.417,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x16 (FH-M8-16)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x16 (FH-M8-16)

SM16M08016D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 2.961,00 ₫
200+ (Con) 2.961,00 ₫
1000+ (Con) 2.961,00 ₫
Min. amount: 50 con
There are 899 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Inox 304 M8x16 (FHS-M8-16)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Inox 304 M8x16 (FHS-M8-16)

SM16M08016H0
Quantity Net Price
1+ (Con) 7.038,00 ₫
100+ (Con) 7.038,00 ₫
200+ (Con) 7.038,00 ₫
Min. amount: 25 con
The lead time is 21 day(s)
Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x18 (FH-M8-18)Category: Bulong Ép

Bulong Ép Thép Mạ Kẽm M8x18 (FH-M8-18)

SM16M08018D2
Quantity Net Price
1+ (Con) 3.105,00 ₫
200+ (Con) 3.105,00 ₫
1000+ (Con) 3.105,00 ₫
Min. amount: 50 con
The lead time is 21 day(s)
Messenger