Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm 90° 0.5x90゚x3.5 YAMAWA CY0.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 0.5x90゚x3.5 YAMAWA CY0.5Q

YMW-CY05Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 0.5x90゚x3.5 YAMAWA CY0.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 0.5x90゚x3.5 YAMAWA CY0.5Z

YMW-CY05Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 0.6x90゚x3.5 YAMAWA CY0.6ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 0.6x90゚x3.5 YAMAWA CY0.6Z

YMW-CY06Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 0.8x90゚x3.5 YAMAWA CY0.8ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 0.8x90゚x3.5 YAMAWA CY0.8Z

YMW-CY08Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 198.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 0.9x90°x4 YAMAWA CY0.9ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 0.9x90°x4 YAMAWA CY0.9Z

YMW-CY09Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 184.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CY1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CY1.0

YMW-CY10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY1.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY1.0Q

YMW-CY10Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 161.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 1x3.15x4 YAMAWA CY1.0RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 1x3.15x4 YAMAWA CY1.0R

YMW-CY10R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 233.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.0Z

YMW-CY10Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 161.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 1.2x90゚x5 YAMAWA CY1.2ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 1.2x90゚x5 YAMAWA CY1.2Z

YMW-CY12Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 147.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1.5x60x5 YAMAWA CY1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1.5x60x5 YAMAWA CY1.5

YMW-CY15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 106.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 1.5x90゚x5 YAMAWA CY1.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 1.5x90゚x5 YAMAWA CY1.5Q

YMW-CY15Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY1.5RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY1.5R

YMW-CY15R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 183.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.5Z

YMW-CY15Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 127.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.0

YMW-CY20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 117.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CY2.0-LCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CY2.0-L

YMW-CY20-L
Quantity Net Price
1+ (Cái) 154.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY2.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY2.0Q

YMW-CY20Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 141.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY2.0RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY2.0R

YMW-CY20R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 225.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 2x90°x6 YAMAWA CY2.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 2x90°x6 YAMAWA CY2.0Z

YMW-CY20Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 141.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.5

YMW-CY25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 144.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger