Van Tiết Lưu Ordering

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N3BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N3BW

PIS-JSGS1/2-N3BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 429.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4ALW

PIS-JSGS1/2-N4ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4AW

PIS-JSGS1/2-N4AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4BLW

PIS-JSGS1/2-N4BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/2-N4BW

PIS-JSGS1/2-N4BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01ALW

PIS-JSGS1/4-01ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01AW

PIS-JSGS1/4-01AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01BLW

PIS-JSGS1/4-01BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-01BW

PIS-JSGS1/4-01BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02ALW

PIS-JSGS1/4-02ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 296.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02AW

PIS-JSGS1/4-02AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 296.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02BLW

PIS-JSGS1/4-02BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 296.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-02BW

PIS-JSGS1/4-02BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 296.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5ALW

PIS-JSGS1/4-M5ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5AW

PIS-JSGS1/4-M5AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5BLW

PIS-JSGS1/4-M5BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-M5BW

PIS-JSGS1/4-M5BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1ALW

PIS-JSGS1/4-N1ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1AW

PIS-JSGS1/4-N1AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/4-N1BLW

PIS-JSGS1/4-N1BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Messenger