Van Tiết Lưu Ordering

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu

Van Tiết Lưu Khí Nén (Pneumatic Throttle valve) hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén có tác dụng giảm tốc độ hoặc lưu lượng dòng khí nén theo yêu cầu của hệ thống bằng cách thay đổi tiết diện chảy. Thông qua việc thay đổi lưu lượng khí nén, ta có thể điều chỉnh được tốc độ di chuyển của xilanh. Van tiết lưu thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén, hơi nước, dầu thủy lực, nước hoặc hóa chất. Những thương hiệu van tiết lưu phổ biến có thể kể đến như van tiết lưu Airtac, Parker...


∅C
∅d
Nhiệt Độ Giới Hạn
H1(Hex)
H2(Hex)
Size Ren (T1)
Size Ren (T2)
Chiều Dài (A)
Chiều Dài (B)
∅D
Size Ren (T)
Kích Thước (F)
Chiều Dài (L2/MAX)
Kích Thước (G)
Kích Thước (J)
Kích Thước (L)
Kích Thước (M)
Kích Thước (X)
Kích Thước (Y)
Kích Thước (l)
∅J
Size Ren (R)
Kích Thươc (E)
∅P
Chiều Dài (L2/MIN)
Chiều Dài (M2)
Chiều Dài (L/MAX)
Áp Suất Âm
Chiều Dài (E2)
Chiều Dài (E1)
Chiều Dài (N)
Size Ren (∅D)
Kích Thước (E)
Kích Thước (N)
Kích Thước (M1)
H(Hex)
Áp Suất Làm Việc
Chiều Dài (L/MIN)
Kích Thước (M2)
Chiều Dài (M1)
Kích Thước (K)
Khối Lượng
Kích Thước (H)
Kích Thước (B)
Kích Thước (C)
Kích Thước (A)
Chiều Dài (L1)
Số Lượng/hộp
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/8-U10BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS1/8-U10BW

PIS-JSGS1/8-U10BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 175.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02ALW

PIS-JSGS10-02ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02AW

PIS-JSGS10-02AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02BLW

PIS-JSGS10-02BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-02BW

PIS-JSGS10-02BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 274.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03ALW

PIS-JSGS10-03ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 331.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03AW

PIS-JSGS10-03AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 331.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03BLW

PIS-JSGS10-03BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 331.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS10-03BW

PIS-JSGS10-03BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 331.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03ALW

PIS-JSGS12-03ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03AW

PIS-JSGS12-03AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03BLW

PIS-JSGS12-03BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-03BW

PIS-JSGS12-03BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04ALW

PIS-JSGS12-04ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 401.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04AW

PIS-JSGS12-04AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 401.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04BLW

PIS-JSGS12-04BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 401.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04BWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS12-04BW

PIS-JSGS12-04BW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 401.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3ALWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3ALW

PIS-JSGS3-M3ALW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 284.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3AWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3AW

PIS-JSGS3-M3AW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 284.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3BLWCategory: Van Tiết Lưu, Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số

Van Tiết Lưu Khí Nén Loại Khóa Đẩy Có Hiển Thị Chỉ Số Pisco JSGS3-M3BLW

PIS-JSGS3-M3BLW
Quantity Net Price
1+ (Cái) 284.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 21 day(s)
Messenger