Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x85

B01M1001085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.300,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x90 Ren Lửng

B01M1001090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.411,00 ₫
100+ (Cái) 2.411,00 ₫
500+ (Cái) 2.411,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 3920 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x90

B01M1001090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.411,00 ₫
100+ (Cái) 2.411,00 ₫
500+ (Cái) 2.411,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x95 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x95 Ren Lửng

B01M1001095PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.528,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x100 Ren Lửng

B01M1001100PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.645,00 ₫
100+ (Cái) 2.645,00 ₫
500+ (Cái) 2.645,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x100

B01M1001100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.645,00 ₫
100+ (Cái) 2.645,00 ₫
500+ (Cái) 2.645,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x110 Ren Lửng

B01M1001110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.107,00 ₫
100+ (Cái) 3.107,00 ₫
500+ (Cái) 3.107,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x110

B01M1001110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.107,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 380 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x120

B01M1001120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.356,00 ₫
50+ (Cái) 3.356,00 ₫
250+ (Cái) 3.356,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x130 Ren Lửng

B01M1001130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.659,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x130Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x130

B01M1001130TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.200,00 ₫
50+ (Cái) 5.200,00 ₫
250+ (Cái) 5.200,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 130 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x140 Ren Lửng

B01M1001140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.902,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x140

B01M1001140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.902,00 ₫
50+ (Cái) 3.902,00 ₫
250+ (Cái) 3.902,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x150 Ren Lửng

B01M1001150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.280,00 ₫
50+ (Cái) 4.280,00 ₫
250+ (Cái) 4.280,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x150

B01M1001150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.280,00 ₫
50+ (Cái) 4.280,00 ₫
250+ (Cái) 4.280,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 246 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x160 Ren Lửng

B01M1001160PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.905,00 ₫
50+ (Cái) 4.905,00 ₫
250+ (Cái) 4.905,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x160Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x160

B01M1001160TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.905,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x170 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x170 Ren Lửng

B01M1001170PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.181,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x180 Ren Lửng

B01M1001180PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.378,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x190 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x190 Ren Lửng

B01M1001190PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.734,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger