Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x20 (50Cái/Bịch)

B04M0501020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 47.298,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 30 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x20

B04M0501020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.454,00 ₫
500+ (Cái) 1.453,77 ₫
2000+ (Cái) 1.453,77 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x20 (50Cái/Bịch)

B04M0501020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 45.975,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 3 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x25

B04M0501025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 370,00 ₫
500+ (Cái) 370,00 ₫
2000+ (Cái) 370,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 26825 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x25 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x25 (50Cái/Bịch)

B04M0501025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.083,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x30

B04M0501030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 427,00 ₫
1000+ (Cái) 427,00 ₫
2000+ (Cái) 427,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 472 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x30 (50Cái/Bịch)

B04M0501030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 35.338,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 12 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x30

B04M0501030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.626,00 ₫
500+ (Cái) 1.626,42 ₫
2000+ (Cái) 1.626,42 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x30 (50Cái/Bịch)

B04M0501030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 55.348,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 4 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x35

B04M0501035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 624,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x35

B04M0501035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.771,00 ₫
500+ (Cái) 1.770,75 ₫
2000+ (Cái) 1.770,75 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x35 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x35 (50Cái/Bịch)

B04M0501035TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 62.248,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40

B04M0501040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 752,00 ₫
500+ (Cái) 752,00 ₫
2000+ (Cái) 752,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)

B04M0501040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.718,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 2 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40

B04M0501040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.997,00 ₫
250+ (Cái) 1.997,17 ₫
1000+ (Cái) 1.997,17 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)

B04M0501040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 90.020,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x45

B04M0501045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 886,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45

B04M0501045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.002,00 ₫
250+ (Cái) 3.001,89 ₫
1000+ (Cái) 3.001,89 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45 (50Cái/Bịch)

B04M0501045TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 98.933,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50

B04M0501050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 998,00 ₫
500+ (Cái) 998,00 ₫
1000+ (Cái) 998,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger