Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)

B04M0501040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.718,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 2 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40

B04M0501040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.291,00 ₫
250+ (Cái) 2.291,00 ₫
1000+ (Cái) 2.291,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x40 (50Cái/Bịch)

B04M0501040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 148.900,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x45

B04M0501045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 886,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45

B04M0501045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.444,00 ₫
250+ (Cái) 3.444,00 ₫
1000+ (Cái) 3.444,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x45 (50Cái/Bịch)

B04M0501045TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 223.900,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50

B04M0501050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 998,00 ₫
500+ (Cái) 998,00 ₫
1000+ (Cái) 998,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M5x50 (50Cái/Bịch)

B04M0501050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 83.293,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x50 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M5x50 (50Cái/Bịch)

B04M0501050TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 247.200,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x6Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x6

B04M0601006TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.310,00 ₫
500+ (Cái) 1.310,00 ₫
2000+ (Cái) 1.310,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x6 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x6 (25Cái/Bịch)

B04M0601006TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 42.600,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x8

B04M0601008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x8

B04M0601008TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.283,00 ₫
500+ (Cái) 1.283,00 ₫
2000+ (Cái) 1.283,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x8 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x8 (25Cái/Bịch)

B04M0601008TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 41.700,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x10

B04M0601010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 356,00 ₫
1000+ (Cái) 356,00 ₫
5000+ (Cái) 356,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 1173 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x10 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x10 (25Cái/Bịch)

B04M0601010TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 28.696,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 23 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x10

B04M0601010TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.236,00 ₫
500+ (Cái) 1.236,00 ₫
2000+ (Cái) 1.236,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x10 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x10 (25Cái/Bịch)

B04M0601010TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 40.200,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x12Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x12

B04M0601012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 356,00 ₫
500+ (Cái) 356,00 ₫
2000+ (Cái) 356,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 17570 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x12 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x12 (25Cái/Bịch)

B04M0601012TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 29.358,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Messenger