Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x8B03M0501008TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 10657 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x8 (50Cái/Bịch)B03M0501008TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 58 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x8B03M0501008TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x8 (50Cái/Bịch)B03M0501008TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x10B03M0501010TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 9553 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x10 (50Cái/Bịch)B03M0501010TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 53 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x10B03M0501010TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x10 (50Cái/Bịch)B03M0501010TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x12B03M0501012TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 12228 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x12 (50Cái/Bịch)B03M0501012TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 40 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x12B03M0501012TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x12 (50Cái/Bịch)B03M0501012TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x15B03M0501015TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x15 (50Cái/Bịch)B03M0501015TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x16B03M0501016TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 17365 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x16 (50Cái/Bịch)B03M0501016TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 19 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x16B03M0501016TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x16 (50Cái/Bịch)B03M0501016TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x18B03M0501018TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x18 (50Cái/Bịch)B03M0501018TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) |