Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi khoan tâm còn gọi là mũi khoan slocombe, là phụ kiện không thể thiếu khi sử dụng máy tiện với vai trò là chống tâm hoặc tạo lỗ khoan mồi khi gia công lỗ chính xác. Mũi khoan tâm thường khoan ở tâm của vật liệu mà người dùng đã chọn sẵn trước đó để khoan lỗ tốt nhất giúp công việc của người dùng thành công mau chóng hơn. Được chế tạo từ vật liệu HSS, bề mặt cũng được xử lý để tăng độ bền, thường là phủ bột kim cương trắng, phủ TiN như các mũi khoan khác.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm 90° 0.9x90°x4 YAMAWA CY0.9ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 0.9x90°x4 YAMAWA CY0.9Z

YMW-CY09Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 176.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CY1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1x60゚x4 YAMAWA CY1.0

YMW-CY10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 128.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY1.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY1.0Q

YMW-CY10Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 154.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 1x3.15x4 YAMAWA CY1.0RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 1x3.15x4 YAMAWA CY1.0R

YMW-CY10R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 222.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.0Z

YMW-CY10Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 154.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 1.2x90゚x5 YAMAWA CY1.2ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 1.2x90゚x5 YAMAWA CY1.2Z

YMW-CY12Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 140.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 1.5x60x5 YAMAWA CY1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 1.5x60x5 YAMAWA CY1.5

YMW-CY15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 101.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 1.5x90゚x5 YAMAWA CY1.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 1.5x90゚x5 YAMAWA CY1.5Q

YMW-CY15Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY1.5RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY1.5R

YMW-CY15R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 174.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY1.5Z

YMW-CY15Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 121.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.0

YMW-CY20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CY2.0-LCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° HSS 2x60゚x6 YAMAWA CY2.0-L

YMW-CY20-L
Quantity Net Price
1+ (Cái) 146.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY2.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY2.0Q

YMW-CY20Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY2.0RCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm YAMAWA CY2.0R

YMW-CY20R
Quantity Net Price
1+ (Cái) 214.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 2x90°x6 YAMAWA CY2.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 2x90°x6 YAMAWA CY2.0Z

YMW-CY20Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY2.5

YMW-CY25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60x7.7 YAMAWA CY2.5-LCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60x7.7 YAMAWA CY2.5-L

YMW-CY25-L
Quantity Net Price
1+ (Cái) 179.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 2.5x90゚x7.7 YAMAWA CY2.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 2.5x90゚x7.7 YAMAWA CY2.5Q

YMW-CY25Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 165.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY2.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY2.5Z

YMW-CY25Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 165.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0

YMW-CY30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 137.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger