Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 2.5x60x8 YAMAWA CY2.5-8Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 2.5x60x8 YAMAWA CY2.5-8

YMW-CY25-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 155.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60x7.7 YAMAWA CY2.5-LCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 2.5x60x7.7 YAMAWA CY2.5-L

YMW-CY25-L
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 2.5x90゚x7.7 YAMAWA CY2.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 2.5x90゚x7.7 YAMAWA CY2.5Q

YMW-CY25Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 173.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY2.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY2.5Z

YMW-CY25Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 173.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0

YMW-CY30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 144.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0-8Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS YAMAWA CY3.0-8

YMW-CY30-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 155.100,00 ₫
2+ (Cái) 155.100,00 ₫
4+ (Cái) 155.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° 3x90゚x7.7 YAMAWA CY3.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° 3x90゚x7.7 YAMAWA CY3.0Q

YMW-CY30Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 173.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY3.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY3.0Z

YMW-CY30Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 173.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 4x60゚x10 YAMAWA CY4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 4x60゚x10 YAMAWA CY4.0

YMW-CY40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 286.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x10 YAMAWA CY4.0-LCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 4x60x10 YAMAWA CY4.0-L

YMW-CY40-L
Quantity Net Price
1+ (Cái) 372.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY4.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA CY4.0Q

YMW-CY40Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 344.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY4.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS YAMAWA CY4.0Z

YMW-CY40Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 344.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CD-Q 5x90°x11 YAMAWA CY5.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CD-Q 5x90°x11 YAMAWA CY5.0Q

YMW-CY5.0Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 371.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° 5x60°x11 YAMAWA CY5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° 5x60°x11 YAMAWA CY5.0

YMW-CY50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 309.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 5x90x11 YAMAWA CY5.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS 5x90x11 YAMAWA CY5.0Z

YMW-CY50Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 371.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-Q 6x90x16 YAMAWA CY6.0Z-16Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-Q 6x90x16 YAMAWA CY6.0Z-16

YMW-CY6.0Z-16
Quantity Net Price
1+ (Cái) 896.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 4x60゚ YAMAWA JCE4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 4x60゚ YAMAWA JCE4.0

YMW-JCE40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 352.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 5x60゚ YAMAWA JCE5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS 5x60゚ YAMAWA JCE5.0

YMW-JCE50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-Q 10x3x90° YAMAWA PE010QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 10x3x90° YAMAWA PE010Q

YMW-PE010Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 370.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-S 10x3x60゚ YAMAWA PE010SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-S 10x3x60゚ YAMAWA PE010S

YMW-PE010S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 370.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger