Mũi Khoan Trụ Ordering

Mũi Khoan Trụ

Mũi Khoan Trụ

Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần đuôi dạng hình trụ. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan. Được chế tạo bằng thép gió (HSS, HSS-Co) chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm,...

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.2

1103N0142
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.3

1103N0143
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.4

1103N0144
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.5

1103N0145
Quantity Net Price
1+ (Cái) 448.038,00 ₫
2+ (Cái) 448.038,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.6

1103N0146
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.7

1103N0147
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.8

1103N0148
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D14.9

1103N0149
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.0

1103N0150
Quantity Net Price
1+ (Cái) 472.940,00 ₫
2+ (Cái) 472.940,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.1

1103N0151
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.2

1103N0152
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.3

1103N0153
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.4

1103N0154
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.5

1103N0155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 504.651,00 ₫
2+ (Cái) 504.650,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.6

1103N0156
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.7

1103N0157
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.8

1103N0158
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D15.9

1103N0159
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.0

1103N0160
Quantity Net Price
1+ (Cái) 526.051,00 ₫
2+ (Cái) 526.050,50 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.1

1103N0161
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger