Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x20 Ren NhuyễnB01M1002020TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x25 Ren NhuyễnB01M1002025TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x30 Ren NhuyễnB01M1002030TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x35 Ren NhuyễnB01M1002035TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 39 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn LửngB01M1002040PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng (AF14)B01M1002040PD10-14 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x40 Ren NhuyễnB01M1002040TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 40 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x60 Ren Nhuyễn LửngB01M1002060PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x65 Ren Nhuyễn LửngB01M1002065PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x16B01M1201016TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 10100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x25B01M1201025TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 9277 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x30B01M1201030TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x35B01M1201035TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 2858 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x40 Ren LửngB01M1201040PD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x45 Ren LửngB01M1201045PD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 306 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x45B01M1201045TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 4433 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x50 Ren LửngB01M1201050PD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50B01M1201050TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x55 Ren LửngB01M1201055PD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 419 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x60 Ren LửngB01M1201060PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) |