Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x140

B01M1001140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.902,00 ₫
50+ (Cái) 3.902,00 ₫
250+ (Cái) 3.902,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x150 Ren Lửng

B01M1001150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.280,00 ₫
50+ (Cái) 4.280,00 ₫
250+ (Cái) 4.280,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x150

B01M1001150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.280,00 ₫
50+ (Cái) 4.280,00 ₫
250+ (Cái) 4.280,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 246 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x160 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x160 Ren Lửng

B01M1001160PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.905,00 ₫
50+ (Cái) 4.905,00 ₫
250+ (Cái) 4.905,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x160Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x160

B01M1001160TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.905,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x170 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x170 Ren Lửng

B01M1001170PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.181,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x180 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x180 Ren Lửng

B01M1001180PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.378,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x190 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x190 Ren Lửng

B01M1001190PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.734,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x200 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x200 Ren Lửng

B01M1001200PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.021,00 ₫
50+ (Cái) 6.021,00 ₫
250+ (Cái) 6.021,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x220 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M10x220 Ren Lửng

B01M1001220PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.608,00 ₫
50+ (Cái) 10.608,00 ₫
250+ (Cái) 10.608,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 4 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x20 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x20 Ren Nhuyễn

B01M1002020TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.759,00 ₫
250+ (Cái) 1.759,00 ₫
1000+ (Cái) 1.759,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x25 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x25 Ren Nhuyễn

B01M1002025TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.715,00 ₫
100+ (Cái) 1.715,00 ₫
500+ (Cái) 1.715,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x30 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x30 Ren Nhuyễn

B01M1002030TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.191,00 ₫
100+ (Cái) 2.191,00 ₫
500+ (Cái) 2.191,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x35 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x35 Ren Nhuyễn

B01M1002035TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.898,00 ₫
100+ (Cái) 4.898,11 ₫
500+ (Cái) 4.898,11 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 39 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng

B01M1002040PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.750,00 ₫
100+ (Cái) 2.750,00 ₫
500+ (Cái) 2.750,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng (AF14)Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn Lửng (AF14)

B01M1002040PD10-14
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.475,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x40 Ren NhuyễnCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M10x1.25x40 Ren Nhuyễn

B01M1002040TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.622,00 ₫
100+ (Cái) 2.622,00 ₫
500+ (Cái) 2.622,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 40 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x50 Ren Nhuyễn LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x50 Ren Nhuyễn Lửng

B01M1002050PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.222,00 ₫
100+ (Cái) 3.222,00 ₫
500+ (Cái) 3.222,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 3 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x60 Ren Nhuyễn LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x60 Ren Nhuyễn Lửng

B01M1002060PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.341,00 ₫
100+ (Cái) 3.341,00 ₫
500+ (Cái) 3.341,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x65 Ren Nhuyễn LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M10x1.25x65 Ren Nhuyễn Lửng

B01M1002065PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.104,00 ₫
100+ (Cái) 10.103,77 ₫
500+ (Cái) 10.103,77 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger