Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm PE-Q 12x3.5x90° YAMAWA PE012QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 12x3.5x90° YAMAWA PE012Q

YMW-PE012Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 488.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-Q 3x0.5x90゚ YAMAWA PE3.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 3x0.5x90゚ YAMAWA PE3.0Q

YMW-PE3.0Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 269.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 3x(0.5)-L40 YAMAWA PE3.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 3x(0.5)-L40 YAMAWA PE3.0S

YMW-PE30S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 269.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-Q 4x1x90° YAMAWA PE4.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 4x1x90° YAMAWA PE4.0Q

YMW-PE4.0Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 217.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 4x(1)-L45 YAMAWA PE4.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 4x(1)-L45 YAMAWA PE4.0S

YMW-PE40S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 217.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-Q 6x2x90° YAMAWA PE6.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 6x2x90° YAMAWA PE6.0Q

YMW-PE6.0Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 206.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm PE-Q 8x2.5x90° YAMAWA PE8.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm PE-Q 8x2.5x90° YAMAWA PE8.0Q

YMW-PE8.0Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 8x(2.5) YAMAWA PE8.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° 8x(2.5) YAMAWA PE8.0S

YMW-PE80S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 10x3x60゚ YAMAWA PZ610.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 10x3x60゚ YAMAWA PZ610.0ZNETZ

YMW-PZ6100ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 432.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 12x3.5x60゚ YAMAWA PZ612.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 12x3.5x60゚ YAMAWA PZ612.0ZNETZ

YMW-PZ6120ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 575.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 16x4x60゚ YAMAWA PZ616.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 16x4x60゚ YAMAWA PZ616.0ZNETZ

YMW-PZ6160ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 907.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 20x5x60゚ YAMAWA PZ620.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 20x5x60゚ YAMAWA PZ620.0ZNETZ

YMW-PZ6200ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.338.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 3x0.5x60゚ YAMAWA PZ63.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 3x0.5x60゚ YAMAWA PZ63.00ZNETZ

YMW-PZ6300ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 258.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 4x1x60゚ YAMAWA PZ64.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 4x1x60゚ YAMAWA PZ64.00ZNETZ

YMW-PZ6400ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 244.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 6x2x60゚ YAMAWA PZ66.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 6x2x60゚ YAMAWA PZ66.00ZNETZ

YMW-PZ6600ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 282.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 8x2.5x60 YAMAWA PZ68.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS Có Phủ 8x2.5x60 YAMAWA PZ68.00ZNETZ

YMW-PZ6800ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 332.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 10x3x90゚ YAMAWA PZ910.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 10x3x90゚ YAMAWA PZ910.0ZNETZ

YMW-PZ9100ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 432.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 12x3.5x90゚ YAMAWA PZ912.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 12x3.5x90゚ YAMAWA PZ912.0ZNETZ

YMW-PZ9120ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 575.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 16x4x90゚ YAMAWA PZ916.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 16x4x90゚ YAMAWA PZ916.0ZNETZ

YMW-PZ9160ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 907.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 20x5x90゚ YAMAWA PZ920.0ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 20x5x90゚ YAMAWA PZ920.0ZNETZ

YMW-PZ9200ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.338.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger