Mũi Khoan Trụ Ordering

Mũi Khoan Trụ

Mũi Khoan Trụ

Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần đuôi dạng hình trụ. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan. Được chế tạo bằng thép gió (HSS, HSS-Co) chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm,...

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.2

1103N0162
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.3

1103N0163
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.4

1103N0164
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.5

1103N0165
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545.505,00 ₫
2+ (Cái) 545.505,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.6

1103N0166
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.7

1103N0167
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.8

1103N0168
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.9

1103N0169
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.0

1103N0170
Quantity Net Price
1+ (Cái) 595.893,00 ₫
2+ (Cái) 595.892,50 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.1

1103N0171
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.2

1103N0172
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.3

1103N0173
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.4

1103N0174
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.5

1103N0175
Quantity Net Price
1+ (Cái) 616.612,00 ₫
2+ (Cái) 616.612,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.5

1103N1005
Quantity Net Price
1+ (Cái) 47.663,00 ₫
10+ (Cái) 47.663,20 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.6

1103N1006
Quantity Net Price
1+ (Cái) 48.685,00 ₫
10+ (Cái) 48.685,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.7

1103N1007
Quantity Net Price
1+ (Cái) 43.773,00 ₫
10+ (Cái) 43.772,60 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8

1103N1008
Quantity Net Price
1+ (Cái) 28.112,00 ₫
20+ (Cái) 28.112,10 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 3 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.9

1103N1009
Quantity Net Price
1+ (Cái) 28.112,00 ₫
20+ (Cái) 28.112,10 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.0

1103N1010
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.792,00 ₫
20+ (Cái) 26.792,45 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Messenger