Bản Lề Ma Sát Ordering

Bản Lề Ma Sát

Bản Lề Ma Sát

Bản lề ma sát ( Friction Hinges ) là một dạng bản lề đặc biệt với cơ chế chống lại chuyển động xoay, nó giúp giữ cho cửa ở trạng thái đóng hoặc mở ở một vị trí nhất định. Ứng dụng phổ biến và dễ hiểu nhất là "bản lề máy tính xách tay". Những bản lề điều khiển chuyển động này còn được gọi là:

  • Bản lề vị trí tự do
  • Bản lề định vị
  • Bản lề mô-men xoắn

Một số ứng dụng của bản lề ma sát như bản lề cửa tủ điện , bản lề cửa nhôm định hình, bản lề cửa máy điều khiển hay bản lề bàn thao tác, bản lề cửa kho, bản lề cửa phòng họp, bản lề cửa ra vào, bản lề cửa phòng sơn, bản lề cửa phòng sấy.

Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Vật Liệu

Bản lề nhựa polacetal màu đen Buyoung 57.2x63.5 BYHL079-BCategory: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa polacetal màu đen Buyoung 57.2x63.5 BYHL079-B

BYHL079-B
Quantity Net Price
1+ (Cái) 305.030,00 ₫
4+ (Cái) 305.030,00 ₫
8+ (Cái) 305.030,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 2 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa nhựa P.C màu đen Buyoung 19x72 BYHL127Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa nhựa P.C màu đen Buyoung 19x72 BYHL127

BYHL127
Quantity Net Price
1+ (Cái) 169.389,00 ₫
10+ (Cái) 169.389,00 ₫
20+ (Cái) 169.389,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 17 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa Buyoung 53.2x57 BYHPAC6-WT-0Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa Buyoung 53.2x57 BYHPAC6-WT-0

BYHPAC6-WT-0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-120Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-120

BYHPAC6-WT-1-120
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-155Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-155

BYHPAC6-WT-1-155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-85Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 0.7 N.m BYHPAC6-WT-1-85

BYHPAC6-WT-1-85
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-120Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-120

BYHPAC6-WT-2-120
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-155Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-155

BYHPAC6-WT-2-155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-85Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 1.1 N.m BYHPAC6-WT-2-85

BYHPAC6-WT-2-85
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-120Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 120° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-120

BYHPAC6-WT-3-120
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-155Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 155° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-155

BYHPAC6-WT-3-155
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-85Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề nhựa 85° Buyoung (53.2x57) 1.7 N.m BYHPAC6-WT-3-85

BYHPAC6-WT-3-85
Quantity Net Price
1+ (Cái) 361.493,00 ₫
4+ (Cái) 361.493,00 ₫
8+ (Cái) 361.493,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 1.8 N.m BYHR5057-1.8Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 1.8 N.m BYHR5057-1.8

BYHR5057-18
Quantity Net Price
1+ (Cái) 456.896,00 ₫
4+ (Cái) 456.896,00 ₫
8+ (Cái) 456.896,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 2.3 N.m BYHR5057-2.3Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 2.3 N.m BYHR5057-2.3

BYHR5057-23
Quantity Net Price
1+ (Cái) 456.896,00 ₫
4+ (Cái) 456.896,00 ₫
8+ (Cái) 456.896,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 3.4 N.m BYHR5057-3.4Category: Bản Lề Ma Sát

Bản lề cửa không tháo rời hợp kim kẽm Buyoung (50.8x57) 3.4 N.m BYHR5057-3.4

BYHR5057-34
Quantity Net Price
1+ (Cái) 456.896,00 ₫
4+ (Cái) 456.896,00 ₫
8+ (Cái) 456.896,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger