ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
CDC Pneumatic
Ordering
Trang chủ
Made In Korea
CDC Pneumatic
Made In Korea
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư đường ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Made In Korea
Made In Korea
≫
CDC Pneumatic
CDC Pneumatic
Áp Suất
170 PSI
230 PSI
H(Hex)
2Hex14x∅18
2Hex19x∅22
2Hex22x∅26
2Hex27x∅32
2Hex33x∅40
2Hex41x∅48
8 mm
10 mm
11 mm
12 mm
14 mm
15 mm
16 mm
17 mm
19 mm
21 mm
22 mm
23 mm
24 mm
26 mm
27 mm
28 mm
29 mm
35 mm
38 mm
41 mm
50 mm
Áp Suất Làm Việc (Max)
220PSI
Nhiệt Độ Làm Việc
-20 ~ 80℃
-29℃ ~ 66℃
0 ~ 80℃
Flow rate
300
320
340
370
400
∅A
2.5 mm
4 mm
5 mm
6 mm
6.5 mm
7 mm
8 mm
9 mm
10.9 mm
Kích Thước (M2)
12.8 mm
13.8 mm
15 mm
15.4 mm
15.8 mm
16.8 mm
17 mm
18.2 mm
18.8 mm
19 mm
19.1 mm
19.3 mm
20.3 mm
20.4 mm
21.4 mm
21.8 mm
21.9 mm
22.8 mm
23 mm
23.7 mm
24 mm
24.6 mm
24.8 mm
25.8 mm
27.3 mm
27.6 mm
31.8 mm
32.4 mm
Kích Thước (M1)
5.4 mm
6.4 mm
6.8 mm
7.4 mm
7.5 mm
7.8 mm
7.9 mm
8.2 mm
8.4 mm
8.5 mm
9.1 mm
9.4 mm
9.7 mm
10.2 mm
10.6 mm
10.9 mm
11.9 mm
12.4 mm
13.7 mm
15.9 mm
Chiều Dài (E)
7.7 mm
24.1 mm
25.6 mm
29.8 mm
Chiều Dài (B)
10 mm
13 mm
14.5 mm
14.8 mm
15.3 mm
16.4 mm
18.3 mm
18.4 mm
19 mm
19.7 mm
21.9 mm
23.8 mm
24 mm
Đầu Nối (P)
PM20
Chiều Dài (A)
3.6 mm
4 mm
7.6 mm
8 mm
8.2 mm
10 mm
10.6 mm
11 mm
12.2 mm
12.6 mm
14 mm
14.5 mm
16.5 mm
Kích Thước (N)
12 mm
16 mm
18 mm
19 mm
21.2 mm
23 mm
26.5 mm
36 mm
36.5 mm
Kích Thước (J)
10.5 mm
12.5 mm
13 mm
14.5 mm
14.6 mm
14.8 mm
17.5 mm
17.6 mm
17.9 mm
21 mm
21.9 mm
39.5 mm
50 mm
52.5 mm
100 mm
200 mm
300 mm
H3(Hex)
21 mm
22 mm
H2(Hex)
3 mm
4 mm
5 mm
6 mm
8 mm
10 mm
13 mm
14 mm
15 mm
16 mm
17 mm
18 mm
19 mm
21 mm
22 mm
24 mm
28 mm
H1(Hex)
10 mm
12 mm
14 mm
15 mm
16 mm
17 mm
18 mm
19 mm
21 mm
22 mm
24 mm
25 mm
26 mm
33 mm
Kích Thước (Y2)
8.2 mm
Kích Thước (X2)
10.4 mm
Size (T)
Rc 1
Rc 1/2
Rc 1/4
Rc 3/4
Rc 3/8
Kích Thước (K1)
11.1 mm
12.3 mm
13.9 mm
14.4 mm
17.6 mm
23 mm
24.6 mm
25.6 mm
28.6 mm
Kích Thước (B2)
11.8 mm
14.8 mm
16 mm
16.4 mm
17.4 mm
17.6 mm
18.1 mm
18.3 mm
18.6 mm
18.7 mm
19.7 mm
19.9 mm
20.1 mm
20.2 mm
20.3 mm
22.8 mm
22.9 mm
23.1 mm
Chiều Dài (L2/MIN)
27.1 mm
35.5 mm
40.3 mm
46.9 mm
49.8 mm
52.5 mm
54 mm
62.1 mm
67.4 mm
Dung Sai
+0.1mm/-0.1mm
Kích Thước (P)
PN08
PN10
PN12
Kích Thước (M)
4.5 mm
5 mm
6 mm
6.9 mm
7.5 mm
7.8 mm
8.4 mm
8.9 mm
9.9 mm
10 mm
10.9 mm
12.4 mm
13.7 mm
15.9 mm
Chiều Dài (L/MIN)
26.4 mm
33.5 mm
35.5 mm
40.7 mm
45 mm
Chiều Dài (L/MAX)
28.9 mm
37.9 mm
41.5 mm
48.7 mm
53.5 mm
Size Ren (∅D)
4 mm
6 mm
8 mm
10 mm
12 mm
Chiều Dài (N)
16 mm
19.9 mm
26 mm
29 mm
Chiều Dài (L2/MAX)
29.1 mm
40.7 mm
46.6 mm
54.8 mm
54.9 mm
57.7 mm
60.1 mm
69.7 mm
77 mm
Kích Thước (K2)
11.1 mm
12.3 mm
13.9 mm
14.4 mm
17.6 mm
Chiều Dài (E2)
5 mm
7 mm
7.3 mm
9 mm
9.5 mm
11 mm
11.6 mm
14 mm
16.1 mm
19.2 mm
24.7 mm
30.2 mm
Chiều Dài (E1)
18.2 mm
20.2 mm
22.2 mm
22.3 mm
22.7 mm
23.3 mm
24.2 mm
25.3 mm
26 mm
26.2 mm
26.5 mm
27.7 mm
28 mm
29 mm
30.8 mm
31.3 mm
31.9 mm
34.2 mm
38.7 mm
Chiều Dài (A2)
8.5 mm
11 mm
13 mm
15 mm
Chiều Dài (A1)
8 mm
10 mm
12 mm
14 mm
Size Ren (T2)
Rc 1/2
Rc 1/4
Rc 1/8
Rc 3/8
Size Ren (T1)
R 1/2
R 1/4
R 1/8
R 3/8
Chiều Dài (M2)
19 mm
24 mm
28.8 mm
31.4 mm
45.2 mm
46 mm
Chiều Dài (M1)
8.2 mm
10.1 mm
10.9 mm
11.4 mm
13.1 mm
18 mm
Kích Thước (X1)
12.4 mm
Kích Thước (Y1)
10.2 mm
Kích Thước (B1)
12.8 mm
14.8 mm
16.4 mm
17.6 mm
18.3 mm
18.4 mm
18.6 mm
18.7 mm
19.8 mm
20.1 mm
20.2 mm
20.3 mm
22.2 mm
22.8 mm
22.9 mm
23.7 mm
24.1 mm
Kích Thước (Y)
7.2 mm
8.2 mm
10.2 mm
∅D
3 mm
3.5 mm
4 mm
6 mm
6.7 mm
8 mm
8.4 mm
10 mm
10.2 mm
12 mm
14 mm
16 mm
∅P
7.2 mm
7.5 mm
7.6 mm
8 mm
8.7 mm
10 mm
10.3 mm
10.5 mm
10.6 mm
10.8 mm
11 mm
11.5 mm
12 mm
12.5 mm
13 mm
14 mm
14.5 mm
14.8 mm
15 mm
16 mm
16.1 mm
16.4 mm
17.5 mm
17.6 mm
18 mm
19 mm
20.5 mm
21 mm
21.8 mm
22.2 mm
23 mm
24 mm
25 mm
25.5 mm
26.5 mm
30 mm
45 mm
Áp Suất Âm
-750mmHg
Áp Suất Làm Việc
0 ~ 990Kpa
0 ~ 1600Kpa
100 ~ 990Kpa
700Kpa / 100PSI
990Kpa / 150PSI
3000Kpa
5000Kpa
Nhiệt Độ Giới Hạn
-20 ~ 80℃
0 ~ 60℃
Kích thước (H)
3 mm
4 mm
5 mm
6 mm
8 mm
10 mm
∅P2
8.4 mm
10.4 mm
10.5 mm
12.5 mm
13 mm
14.5 mm
14.6 mm
14.8 mm
17.5 mm
20.5 mm
Kích Thước (E)
4 mm
5 mm
13.5 mm
14.6 mm
15.5 mm
16.3 mm
18 mm
18.5 mm
18.7 mm
18.8 mm
19.5 mm
20.3 mm
20.8 mm
21.3 mm
21.4 mm
22.5 mm
22.6 mm
22.8 mm
22.9 mm
23.4 mm
23.6 mm
24.3 mm
24.6 mm
24.8 mm
25.2 mm
25.3 mm
25.4 mm
25.5 mm
25.8 mm
26.6 mm
27 mm
28.1 mm
28.7 mm
29 mm
29.9 mm
30 mm
30.2 mm
30.8 mm
31 mm
31.4 mm
31.9 mm
32 mm
32.3 mm
32.5 mm
32.8 mm
33.9 mm
34.3 mm
35 mm
35.5 mm
36.4 mm
37.6 mm
37.9 mm
38.1 mm
39.2 mm
39.9 mm
40 mm
40.3 mm
40.5 mm
41.4 mm
41.5 mm
42.1 mm
43.5 mm
43.9 mm
44.7 mm
45 mm
45.5 mm
48.3 mm
48.5 mm
49.4 mm
49.5 mm
49.9 mm
50 mm
51.6 mm
55.3 mm
56.7 mm
63.4 mm
68 mm
72.5 mm
73.9 mm
96.8 mm
103.5 mm
107 mm
258.2 mm
358.2 mm
458.2 mm
H (Hex)
2.5 mm
3 mm
4 mm
8 mm
10 mm
ORIFICE
2 mm
2.4 mm
2.5 mm
3 mm
3.2 mm
3.3 mm
3.4 mm
3.5 mm
4 mm
5 mm
5.6 mm
6 mm
6.4 mm
6.5 mm
6.8 mm
7 mm
7.5 mm
8 mm
8.5 mm
9 mm
10 mm
11 mm
12 mm
13 mm
Size Ren (T)
M5x0.8
M5x0.8p
M6x1.0
M6x1.0p
M12x1.0p
M14x1.0p
M16x1.0p
M20x1.0p
M22x1.0p
R 1
R 1/2
R 1/4
R 1/8
R1/8
R 3/4
R 3/8
Rc 1
Rc 1/2
Rc 1/4
Rc 1/8
Rc 3/4
Rc 3/8
Kích Thước (X)
9.2 mm
10.4 mm
12.4 mm
Kích Thước (CH)
10 mm
12 mm
14 mm
16 mm
17 mm
19 mm
20.5 mm
22 mm
23 mm
24.5 mm
25.5 mm
27 mm
28 mm
28.5 mm
30 mm
31.5 mm
∅D2
4 mm
6 mm
8 mm
10 mm
10.5 mm
10.6 mm
11.9 mm
12 mm
12.5 mm
13 mm
14 mm
15 mm
16 mm
17.5 mm
18 mm
19 mm
20.5 mm
20.8 mm
25.5 mm
Kích Thước M1
5.4 mm
∅D1
4 mm
6 mm
8 mm
10 mm
12 mm
14 mm
16 mm
kích Thước (B)
11.3 mm
11.8 mm
12.8 mm
∅P1
10.5 mm
10.6 mm
12.5 mm
13 mm
14.5 mm
14.6 mm
14.8 mm
17.5 mm
20.5 mm
21 mm
23 mm
25.5 mm
Kích Thước M2
10.7 mm
kích Thước (A)
3.6 mm
8 mm
Kích Thước Y
7.2 mm
Kích Thước X
9.2 mm
∅C
3.2 mm
3.3 mm
4.2 mm
4.3 mm
4.4 mm
4.5 mm
5.3 mm
5.4 mm
16.3 mm
19.3 mm
24 mm
26 mm
26.2 mm
28 mm
34.8 mm
35 mm
43.2 mm
45 mm
53.3 mm
58 mm
62.4 mm
Nhiệt Độ Hoạt Động
0 ~ 60℃
Kích Thước (S)
SN08
SN10
SN12
Khuyên Dùng
Dùng để nối các dụng cụ khí nén và đường ống dẫn khí trong nhà máy
Không khí, nước, xăng, dầu, hơi nước
Sử dụng cho đường ống khí nén
Sử dụng cho đường ống khí nén trong không gian hạn chế
Ống Nước, Dầu, Khí
Khối Lượng
1.9 g
2 g
3 g
4
4 g
4.9 g
4g
5 g
5g
6
6 g
6.7 g
6g
7 g
7g
8 g
8.2 g
8g
9 g
9.5 g
9g
10 g
10g
11 g
11g
12
12 g
12.9 g
12g
13 g
13.3 g
13g
14 g
14.1 g
14g
15
15 g
15g
16 g
16g
17 g
17g
18 g
18g
19 g
19g
20 g
20.1 g
20g
21 g
21g
22 g
22.2 g
22.5 g
22g
23 g
23g
24 g
24g
25
25 g
25g
26 g
26g
27 g
27g
28 g
28g
29 g
29g
30 g
30.1 g
30g
31 g
31.1 g
31g
32 g
32g
33 g
33g
34 g
35 g
35g
36 g
36g
37 g
37g
38 g
38g
39g
40 g
40g
41 g
41g
42 g
42g
43g
44g
45 g
46 g
46g
47 g
47g
48g
49 g
49.2 g
49g
50
50 g
50g
51 g
52 g
52g
53 g
53g
54 g
54g
56 g
56g
58 g
59 g
60 g
60.2 g
60g
63.7 g
63g
65 g
65.4 g
66 g
66g
68 g
69g
70 g
71 g
76 g
77g
83g
84.9 g
90 g
93.9 g
94 g
94g
100 g
105 g
107 g
108 g
109 g
110 g
112 g
113.7 g
116 g
116.9 g
118.8 g
126 g
128 g
129 g
131 g
136 g
141 g
151 g
155 g
170 g
170.1 g
176.9 g
223 g
229 g
322 g
330 mm
338.7 g
348 g
408 g
421 mm
425 mm
532 mm
546 mm
573 mm
685 g
688 mm
772 mm
946 mm
1062 g
1892 (g)
1972 (g)
2120 (g)
2190 (g)
2762 (g)
2780 (g)
3432 (g)
4220 (g)
5621 (g)
5700 (g)
Kích Thước (T)
R1/2
R1/4
R1/8
R3/8
Màu Sắc
Trắng
Vàng
Đen
Đỏ
Kích Thước (H)
13 mm
14 mm
16 mm
17 mm
20 mm
22 mm
Kích Thước (B)
11.2 mm
11.3 mm
11.7 mm
12.7 mm
14.8 mm
15.3 mm
15.5 mm
16.4 mm
16.9 mm
17.4 mm
18 mm
18.3 mm
18.4 mm
18.6 mm
18.7 mm
19 mm
19.7 mm
20.1 mm
20.2 mm
20.3 mm
20.5 mm
21 mm
21.9 mm
22 mm
22.4 mm
22.7 mm
22.8 mm
22.9 mm
23.7 mm
24 mm
24.1 mm
25.4 mm
28 mm
28.1 mm
36 mm
36.2 mm
38 mm
40.5 mm
Kích Thước (C)
12.8 mm
Kích Thước (A)
3.6 mm
4 mm
4.1 mm
6.5 mm
7 mm
8 mm
8.5 mm
9 mm
9.2 mm
9.5 mm
10 mm
10.2 mm
11 mm
12 mm
12.5 mm
13.5 mm
13.7 mm
14 mm
15 mm
15.5 mm
16 mm
16.8 mm
17 mm
18.2 mm
18.3 mm
19 mm
19.2 mm
20 mm
24.1 mm
25 mm
26 mm
27.6 mm
28 mm
28.8 mm
30 mm
30.5 mm
31.2 mm
32.6 mm
Dung Sai Đường Kính
+0.005/+0.01
Đường Kính Chốt (D)
10 mm
Chiều Dài (L2)
25.1 mm
26.3 mm
27.9 mm
30.9 mm
34.1 mm
41 mm
44.4 mm
45 mm
47 mm
48 mm
48.4 mm
51.4 mm
51.8 mm
52.1 mm
52.4 mm
55.1 mm
55.4 mm
55.8 mm
56.1 mm
58.8 mm
59.1 mm
59.8 mm
62.8 mm
65.1 mm
66.1 mm
69.1 mm
Chiều Dài (L1)
10.3 mm
11.4 mm
15.1 mm
15.5 mm
16 mm
16.2 mm
17.1 mm
18.4 mm
18.5 mm
19.1 mm
19.3 mm
20.5 mm
21.1 mm
21.5 mm
21.9 mm
22.5 mm
23 mm
25 mm
25.1 mm
25.5 mm
26.3 mm
26.5 mm
27 mm
27.5 mm
27.9 mm
28.5 mm
28.8 mm
29.1 mm
30 mm
30.9 mm
31 mm
31.8 mm
32.8 mm
33 mm
34 mm
34.1 mm
34.9 mm
35.8 mm
35.9 mm
37 mm
38.6 mm
38.9 mm
39.5 mm
39.6 mm
45.1 mm
Số Lượng/hộp
2
5
6
8
10
12
15
20
25
30
40
50
100
Xuất Xứ
Hàn Quốc
Tên Sản Phẩm
Giảm Thanh
Khớp Nối Nhanh
Súng Xịt Hơi
Van Khóa - Mở Khí
Van Khóa Ống Khí
Van Khóa Ống Ren
Van Một Chiều
Van Tiết lưu
Đầu Bít Ống
Đầu Nhấn
Đầu Nối
Đầu Nối Giảm
Đầu Nối Khí
Đầu Nối Khí Nhanh
Đầu Nối Nhựa Cong
Đầu Nối Ống
Ống Hơi Nylon NA
Ống Hơi PE
Ống Hơi Xoắn UC C
Size Ren
Rc 1/2
Rc 1/4
Rc 1/8
Rc 3/8
Thương Hiệu
CDC
Phân Loại
2 Ngã LC2A
2 Ngã OLC2A
3 Ngã
3 Ngã LC3A
3 Ngã OLC3A
Chữ Thập
Chữ Y
Chữ Y, Có Ren
Cong
Cong Có Ren
Cong Ren Ngoài
Cong Ren Trong
Cong Thân Nhỏ
Có Ren
Dạng Ống
HSV
HVF
HVU
NSC
NSCF
NSFF
Ngã 3
Ngã 3 Thân Nhỏ
Ngã 3, Có Ren
OSF
OSM
OSN
PGT
PHL(2)
PN
PPF
Ren Trong
SN
SP-P
SP-S
ST
STB
Thân Nhỏ
Thẳng
Thẳng - Ren Ngoài
Thẳng Có Ren
Thẳng Thân Nhỏ
Ống Bi
Xử Lý Bề Mặt
Mạ Niken
Chiều Dài (L)
12.8 mm
13.5 mm
15.3 mm
15.7 mm
15.9 mm
16.3 mm
16.4 mm
16.7 mm
16.9 mm
17.1 mm
17.4 mm
17.7 mm
18 mm
18.4 mm
18.5 mm
18.6 mm
18.7 mm
18.9 mm
19 mm
19.5 mm
20 mm
20.1 mm
20.3 mm
20.5 mm
20.9 mm
21 mm
21.3 mm
21.4 mm
21.9 mm
22 mm
22.5 mm
22.7 mm
22.9 mm
23 mm
23.1 mm
23.4 mm
23.5 mm
23.6 mm
23.7 mm
23.9 mm
24 mm
24.5 mm
24.8 mm
25.1 mm
25.3 mm
25.4 mm
25.5 mm
25.8 mm
26 mm
26.4 mm
26.5 mm
27 mm
27.1 mm
27.4 mm
27.5 mm
27.6 mm
27.8 mm
28 mm
28.2 mm
28.4 mm
28.5 mm
28.7 mm
29 mm
29.1 mm
29.2 mm
29.4 mm
29.5 mm
29.9 mm
30 mm
30.1 mm
30.2 mm
30.5 mm
30.7 mm
31 mm
31.2 mm
31.4 mm
31.5 mm
31.7 mm
31.9 mm
32 mm
32.4 mm
32.5 mm
32.6 mm
33 mm
33.2 mm
33.4 mm
33.5 mm
33.6 mm
33.7 mm
34 mm
34.3 mm
34.4 mm
34.9 mm
35 mm
35.3 mm
35.4 mm
35.5 mm
35.6 mm
36 mm
36.6 mm
37.1 mm
37.2 mm
37.5 mm
37.6 mm
38 mm
38.4 mm
38.5 mm
39 mm
39.1 mm
39.4 mm
39.5 mm
39.7 mm
39.8 mm
40.4 mm
40.5 mm
41 mm
41.2 mm
41.5 mm
41.7 mm
41.9 mm
42 mm
42.1 mm
42.2 mm
42.4 mm
42.8 mm
43 mm
43.3 mm
43.4 mm
44 mm
44.4 mm
44.5 mm
45 mm
45.1 mm
45.4 mm
45.8 mm
46.4 mm
46.5 mm
46.6 mm
47 mm
47.4 mm
47.9 mm
48 mm
48.4 mm
50 mm
50.2 mm
50.4 mm
50.7 mm
50.8 mm
51 mm
51.4 mm
52 mm
52.5 mm
52.9 mm
53.2 mm
53.3 mm
54 mm
54.2 mm
54.3 mm
54.4 mm
54.5 mm
55.3 mm
55.5 mm
57.5 mm
57.7 mm
58 mm
58.2 mm
58.3 mm
59 mm
59.2 mm
60 mm
60.2 mm
60.5 mm
61.5 mm
63 mm
63.2 mm
64 mm
64.9 mm
66 mm
73 mm
73.5 mm
75 mm
80 mm
82 mm
83.2 mm
85.2 mm
90.4 mm
101 mm
105.1 mm
143.6 mm
169.9 mm
Loại Sản Phẩm
Chốt Định Vị
Vật Liệu
Nhựa
Thép SUJ2
Đồng
Apply
Clear
Không tìm thấy kết quả nào.
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Nguyen Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
IvyERP 2.1.22.0936. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use