Lò Xo Thay Thế Cho Kìm Ordering

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò xo là các vật thể đàn hồi được sử dụng trong các hệ thống cơ học. Lò xo được phân thành hai loại: biến dạng theo ý muốn & có lực đàn hồi theo ý muốn. Các lò xo thường có một vị trí cân bằng khi "nghỉ", nhưng cũng có lò xo có nhiều vị trí nghỉ. Lò xo lý thường chuyển hóa toàn bộ công năng của ngoại lực khi tác động thành thế năng đàn hồi, và giải phóng toàn bộ thế năng này trở lại thành công cơ học khi không có ngoại lực. Thực tế, không có lò xo như vậy. Lò xo thực tế luôn tiêu hao một phần công năng ngoại lực thành nhiệt năng hay năng lượng khác không phục hồi được.

Size
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu

Lò Xo Nén, SUS304, OD 17.0mm, WD 1.6mm, ID 14.0mm, Lmax 50mm, 9 Vòng XoắnCategory: Lò Xo Dây Tròn - Đường Kính Ngoài Tiêu Chuẩn, Lò Xo Dây Tròn - Đường Kính Trong Tiêu Chuẩn, Lò Xo Nén, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Nén, SUS304, OD 17.0mm, WD 1.6mm, ID 14.0mm, Lmax 50mm, 9 Vòng Xoắn

CPSA-17.0x1.6x14.0x50-SS-9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
Please contact us
Lò Xo Nén, SUS304, OD 7.60mm, WD 0.6mm, ID 6.0mm, Lmax 19.0mmCategory: Lò Xo Dây Tròn - Đường Kính Ngoài Tiêu Chuẩn, Lò Xo Dây Tròn - Đường Kính Trong Tiêu Chuẩn, Lò Xo Nén, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Nén, SUS304, OD 7.60mm, WD 0.6mm, ID 6.0mm, Lmax 19.0mm

CPSA-7.6x0.6x6.0x19.0-SS
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1010 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#10) TsunodaCategory: Lò Xo Thay Thế Cho Kìm, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#10) Tsunoda

TSU-10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.717,00 ₫
100+ (Cái) 4.717,00 ₫
200+ (Cái) 4.717,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 45 day(s)
Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#15) TsunodaCategory: Lò Xo Thay Thế Cho Kìm, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#15) Tsunoda

TSU-15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.717,00 ₫
100+ (Cái) 4.717,00 ₫
200+ (Cái) 4.717,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 45 day(s)
Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#2) TsunodaCategory: Lò Xo Thay Thế Cho Kìm, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#2) Tsunoda

TSU-2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.717,00 ₫
100+ (Cái) 4.717,00 ₫
200+ (Cái) 4.717,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 45 day(s)
Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#4) TsunodaCategory: Lò Xo Thay Thế Cho Kìm, Lò Xo Thay Thế Cho Kìm

Lò Xo Thay Thế Cho Kìm (#4) Tsunoda

TSU-4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.717,00 ₫
100+ (Cái) 4.717,00 ₫
200+ (Cái) 4.717,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 45 day(s)
Messenger