ERP
VIETMANA
Toggle navigation
Console
Toggle help
N/A
4
You have 4 tasks
Gửi bài viết sản phẩm mới qua Emai...
100%
100% Complete
Hoàn thành file lên đơn hàng tự độ...
100%
100% Complete
Thăm Thang Máy Sao Nam Việt để hướn...
0%
0% Complete
Gửi bài viết sản phẩm mới cho KH t...
100%
100% Complete
View all tasks
- User
Member since
Shortcut
Email
Task
Doc
Profile
Sign out
Lục Giác Chìm Inox 316
Ordering
Trang chủ
Ốc Vít Inox 316
Lục Giác Chìm Inox 316
Ốc Vít Inox 316
Linh Kiện Lắp Ghép
Phụ Kiện Nâng Hạ
Vật Tư Đường Ống
Linh Kiện Truyền Động
Vật Tư Gia Công
Máy Gia Công
Phụ Kiện Khí Nén
Dụng Cụ Cầm Tay
Phụ Kiện Cửa
Thiết Bị Điện
Dụng Cụ Đo
Sơn - Keo - Bôi Trơn
Vật Tư Nhà Xưởng
Ốc Vít Inox 316
Ốc Vít Inox 316
≫
Lục Giác Chìm Inox 316
Lục Giác Chìm Inox 316
Chiều Dài Phần Ren
Min 1.12 in
Đường Kính Đầu (dk)
5.4 mm - 5.7 mm
5.7 mm - 6 mm
6 mm
7.24 mm - 7.6 mm
7.64 mm - 8 mm
8 mm
9.14 mm - 9.5 mm
9.64 mm - 10 mm )
10 mm
10.07 mm - 10.5 mm
11.57 mm - 12.00 mm
12 mm
13.57 mm - 14 mm
13.57 mm - 14.0 mm
15.57 mm - 16 mm
16 mm
17.07 mm - 17.5 mm
17.07 mm - 17.50 mm
19.48 mm - 20 mm
19.48 mm - 20.00 mm
20 mm
20.48 mm - 21 mm
23.48 mm - 24 mm
23.48 mm - 24.00 mm
24 mm
29.48 mm - 30 mm
29.48 mm - 30.00 mm
30 mm
35.38 mm - 36 mm
35.38 mm - 36.00 mm
Đường Kính Đầu (D)
0.54 in - 0.562 in
0.176 in - 0.183 in
0.216 in - 0.226 in
0.257 in - 0.270 in
0.298 in - 0.312 in
0.354 in - 0.375 in
0.419 in - 0.437 in
0.446 in - 0.469 in
0.540 in - 0.562 in
0.550 in - 0.562
0.631 in - 0.656 in
0.725 in - 0.75 in
0.725 in - 0.750 in
0.914 in - 0.938 in
1.094 in - 1.125 in
3.62 mm - 3.98 mm
4.32 mm - 4.68 mm
5.5 mm ( 5.32 mm - 5.68 mm )
5.32 mm - 5.68 mm
5.32 mm - 5.68 mm )
6.78 mm - 7.22 mm
7 mm ( 6.78 mm - 7.22 mm )
8.28 mm - 8.72 mm
9.78 mm - 10.22 mm
10 mm ( 9.78 mm - 10.22 mm )
12.73 mm - 13.27 mm
15.73 mm - 16.27 mm
15.73 mm 16.27 mm
17.73 mm - 18.27 mm
18 mm ( 17.73 mm - 18.27 mm )
21 mm ( 20.67 mm - 21.33 mm )
23.67 mm - 24.33 mm
24 mm ( 23.67 mm - 24.33 mm )
30 mm ( 29.67 mm - 30.33 mm )
Phân Loại
Ren Lửng
Ren Suốt
Khóa (S)
1.5 mm ( 1.52 mm - 1.56 mm )
2 mm
2 mm ( 2.02 mm - 2.08 mm )
2 mm ( 2.02 mm - 2.1 mm )
2.0 mm ( 2.02 mm - 2.06 mm )
2.5 mm
2.5 mm ( 2.52 mm - 2.6 mm )
2.5 mm ( 2.52 mm - 2.58 mm )
2.5 mm ( 2.52 mm - 2.58 mm )
3 mm
3 mm ( 3.02 mm - 3.08 mm )
3 mm ( 3.02 mm - 3.1 mm )
3.0 mm ( 3.02 mm - 3.08 mm )
4 mm
4 mm ( 4.02 mm - 4.095 mm )
4.0 mm ( 4.02 mm - 4.12 mm )
5 mm
5 mm ( 5.02 mm - 5.14 mm)
5 mm ( 5.02 mm - 5.14 mm )
5.0 mm ( 5.02 mm - 5.14 mm )
6 mm
6 mm ( 6.02 mm - 6.14 mm )
6 mm - ( 6.02 mm - 6.14 mm )
6.0 mm ( 6.02 mm - 6.14 mm)
6.0 mm ( 6.02 mm - 6.14 mm )
8 mm
8 mm ( 8.025 mm - 8.175 mm )
8.0 mm ( 8.025 mm - 8.175 mm )
10 mm
10 mm ( 10.025 mm - 10.175 mm )
10.0 mm ( 10.025 mm - 10.175 mm )
12 mm ( 12.032 mm - 12.212 mm )
12.0 mm ( 12.032 mm - 12.212 mm )
14 mm ( 14.032 mm - 14.212 mm )
17 mm ( 17.05 mm - 17.23 mm )
Min 0.094 in
Min 0.5 in
Min 0.25 in
Min 0.109 in
Min 0.141 in
Min 0.156 in
Min 0.188 in
Min 0.312 in
Min 0.375 in
Min 0.625 in
Chiều Cao Đầu (K)
0.43 in - 0.438 in
0.74 in - 0.75 in
0.108 in - 0.112 in
0.122 in - 0.132 in
0.134 in - 0.138 in
0.159 in - 0.164 in
0.185 in - 0.19 in
0.185 in - 0.190 in
0.244 in - 0.25 in
0.244 in - 0.250 in
0.306 in - 0.312 in
0.368 in - 0.375
0.368 in - 0.375 in
0.492 in - 0.5 in
0.492 in - 0.500 in
0.616 in - 0.625 in
0.740 in - 0.750 in
1.7 mm
1.40 mm - 1.65 mm
1.86 mm - 2 mm
1.95 mm - 2.20 mm
2.3 mm
2.8 mm
2.36 mm - 2.50 mm
2.50 mm - 2.75 mm
2.86 mm - 3 mm
3.0 mm - 3.3 mm
3.3 mm
3.82 mm - 4 mm
3.82 mm - 4 mm
4.1 mm - 4.4 mm
4.4 mm
4.82 mm - 5 mm
5.2 mm - 5.5 mm
5.5 mm
5.7 mm - 6 mm
6.5 mm
6.24 mm - 6.60 mm
7.5 mm
7.64 mm - 8 mm
9.64 mm - 10 mm
11.57 mm - 12 mm
13.57 mm - 14 mm
15.57 mm - 16 mm
19.48 mm - 20 mm
Max 1.7 mm
Max 2.3 mm
Max 2.8 mm
Max 3.3 mm
Max 4.4 mm
Max 5.5 mm
Max 6.5 mm
Max 7.5 mm
Max 8.5 mm
Tiêu Chuẩn
ASME B 18.3 - 2012 [Table 1](ASTM A574 / F837)
ASME B 18.3 - 2012 [Table 11] (ASTM F835 / F879)
DIN 912
DIN 7991
DIN EN ISO 7380 (-1) - 2039
DIN EN ISO 7380 (-1) - 2062
DIN EN ISO 7380 (-1) - 2214
DIN EN ISO 7380 (-1) - 2290
DIN EN ISO 7380 (-1) - 2299
Size Ren (d)
3/8 - 16
M2
M2.5
M3
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M20
UNC #4-40
UNC #6-32
UNC #8-32
UNC #10-24
UNC 1/2-13
UNC 1/4-20
UNC 3/4-10
UNC 3/8-16
UNC 5/8-11
UNC 5/16-18
UNC 7/16-14
UNF #10-32
UNF 5/8-18
Chiều Dài (L)
0.5 in ( 0.44 in - 0.56 in )
0.25 in ( 0.21 in - 0.29 in )
0.75 in ( 0.69 in - 0.81 in )
0.375 in ( 0.315 in - 0.435 in )
0.375 in ( 0.335 in - 0.415 in )
0.375 in ( 0.345 in - 0.415 in )
0.625 in ( 0.565 in - 0.685 in )
0.625 in ( 0.619 in - 0.631 in )
0.875 in ( 0.815 in - 0.935 in )
0.875 in ( 0.815 in - 0.965 in )
0.3125 in ( 0.2725 in - 0.3525 in )
0.3125 in ( 0.3025 in - 0.3225 in )
0.4375 in ( 0.3975 in - 0.4775 in )
0.4375 in ( 0.4075 in - 0.4675 in )
1 in ( 0.9 in - 1.1 in )
1.0 in ( 0.9 in - 1.1 in )
1.5 in ( 1.4 in - 1.6 in )
1.25 in ( 1.15 in - 1.35 in )
1.69 in - 1.75 in
1.75 in ( 1.65 in - 1.85 in )
1.75 in ( 1.65 in in - 1.85 in )
2 in ( 1.9 in - 2.1 in )
2.0 in ( 1.9 in - 2.1 in )
2.5 in ( 2.4 in - 2.6 in )
2.25 in ( 2.15 in - 2.35 in )
3 in ( 2.9 in - 3.1 in )
3.0 in ( 2.9 in - 3.1 in )
3.5 in ( 3.4 in - 3.6 in )
4 in ( 3.9 in - 4.1 in )
4 mm ( 3.5 mm - 4.5 mm )
4.0 in ( 3.9 in - 4.1 in )
4.0 mm ( 3.50 mm - 4.50 mm )
4.5 in ( 4.4 in - 4.6 in )
5 in ( 4.9 in - 5.1 in )
5 mm ( 4.5 mm - 5.5 mm )
5.0 mm ( 4.50 mm - 5.50 mm )
5.00 mm ( 4.67 mm - 5.33 mm )
6 in ( 5.9 in - 6.1 in )
6 mm ( 5.5 mm - 6.5 mm )
6.0 in ( 5.9 in - 6.1 in )
6.0 mm ( 5.50 mm - 6.50 mm )
7 in ( 6.9 in - 7.1 in )
8 mm ( 7.5 mm - 8.5 mm )
8.0 mm ( 7.50 mm - 8.50 mm )
8.00 mm ( 7.50 mm - 8.50 mm )
10 mm
10 mm ( 9.5 mm - 10.5 mm )
10.0 mm ( 9.50 mm - 10.50 mm )
12 mm
12 mm ( 11.5 mm - 12.5 mm )
12.0 mm ( 11.50 mm - 12.50 mm )
14 mm
14 mm ( 13.5 mm - 14.5 mm )
15 mm ( 14.5 mm - 15.5 mm )
16 mm
16 mm ( 15.5 mm - 16.5 mm )
16.0 mm ( 15.50 mm - 16.50 mm )
18 mm
20 mm
20 mm ( 19.5 mm - 20.5 mm )
20.0 mm ( 19.50 mm - 20.50 mm )
22 mm
25 mm
25 mm ( 24.5 mm - 25.5 mm )
25.0 mm ( 24.50 mm - 25.50 mm )
30 mm
30 mm ( 29.5 mm - 30.5 mm )
35 mm
35 mm ( 34.5 mm - 35.5 mm )
40 mm
40 mm ( 39.5 mm - 40.5 mm )
45 mm
45 mm ( 44.5 mm - 45.5 mm )
45.00 mm ( 44.50 mm - 45.50 mm )
50 mm
50 mm ( 49.4 mm - 50.5 mm )
50 mm ( 49.5 mm - 50.5 mm )
50.00 mm ( 49.50 mm - 50.50 mm )
55 mm
55 mm ( 54.4 mm - 55.5 mm )
60 mm
60 mm ( 59.4 mm - 60.5 mm )
65 mm
65 mm ( 64.4 mm - 65.5 mm )
70 mm
70 mm ( 69.3 mm - 70.5 mm )
70.0 mm ( 69.50 mm - 70.50 mm )
75 mm
75 mm ( 74.3 mm - 75.5 mm )
75 mm ( 74.4 mm - 75.5 mm )
75.0 mm ( 74.50 mm - 75.50 mm )
80 mm
80 mm ( 79.3 mm - 80.5 mm )
80.0 mm ( 79.40 mm - 80.50 mm )
80.00 mm ( 79.50 mm - 80.50 mm )
85 mm ( 84.3 mm - 85.5 mm )
90 mm ( 89.2 mm - 90.5 mm )
90 mm ( 89.3 mm - 90.5 mm )
90.0 mm ( 89.40 mm - 90.50 mm )
100 mm
100 mm ( 99.2 mm - 100.5 mm )
100.0 mm ( 99.40 mm - 100.50 mm )
110 mm ( 109.1 mm - 110.5 mm )
110 mm ( 109.2 mm - 110.5 mm )
120 mm ( 119.1 mm - 120.5 mm )
Loại Sản Phẩm
Lục Giác Chìm Col
Lục Giác Chìm Mo
Lục Giác Chìm Trụ
Lục Giác Chìm Đầu
Lục Giác Chìm Đầu Trụ
Lục Giác Col
Vật Liệu
Inox 316
Apply
Clear
Chat window
Messenger
admin - Thanh Truong
thanhtruong
ltpdai - Mr. Dai Le
thimecsu
thanhtruongck06@gmail.com
thienmecsu@gmail.com - Mr. Thien Nguyen
quangmecsu@gmail.com - Mr Quang
truongthibk12@gmail.com - Thi Truong
accmecsu@gmail.com
hungmecsu@gmail.com
dtrucmecsu@gmail.com - Đoàn Thị Thanh Trúc
hien.huynh@mecsu.vn - Hien Huynh
thanhtruong@mecsu.vn - Thanh Truong
linh.pham@mecsu.vn
minh.vu@mecsu.vn
thai.ha@mecsu.vn
ha.vu@mecsu.vn - Ms. Ha Vu
minhnguyen
tho.nguyen@mecsu.vn - Thọ Nguyễn
hanh.dang@mecsu.vn - Hạnh Đặng
sourcing01@mecsu.vn
dung.le@mecsu.vn
xuanhn.vt@gmail.com - Nguyen Hung Xuan
phuong.mecsu@gmail.com
cong.mecsu@gmail.com - Cong Doan
toan.mecsu@gmail.com
khanhqc.mecsu@gmail.com
tung.mecsu@gmail.com
khanhdang.mecsu@gmail.com
parttime1.mecsu@gmail.com
van.mecsu@gmail.com
parttime2.mecsu@gmail.com
sales09@mecsu.vn - Thi Vo
cs04@mecsu.vn - Minh Thu Nguyen
sourcing02@mecsu.vn
nhan.truong@mecsu.vn - Lê Sơn
duy.mecsu@gmail.com
thanh.mecsu@gmail.com
packaging.mecsu@gmail.com
parttime3.mecsu@gmail.com
tuan.mecsu@gmail.com
thuctapsinh2508@gmail.com
khanh.nguyen@mecsu.vn - Quốc Khánh
hgiang.le@mecsu.vn - Lê Thị Hương Giang
mkt03@mecsu.vn
ninh.mecsu@gmail.com
giangdung.mecsu@gmail.com
anh.nguyen@mecsu.vn
dungnt.mecsu@gmail.com - Dũng Nguyễn
giang.dang@mecsu.vn - Đặng Hương Giang
am01@mecsu.vn - Đặng Uyển Nhi
quan.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Hiếu Quân
toan.cao@mecsu.vn
trong.nguyen@mecsu.vn - trong
parttime.acc@gmail.com
cong.duong@mecsu.vn - Mr. Cong Duong
vi.le@mecsu.vn - Lê Nguyễn Tường Vi
test@mecsu.vn
lanhnguyen.mecsu@gmail.com - Lanh Nguyen
loitran.mecsu@gmail.com - Loi Tran
namnguyen.mecsu@gmail.com - Nam Nguyen
thaihuynh.mecsu@gmail.com
que.nguyen@mecsu.vn - Nguyễn Thị Thu Quế
nhi.le@mecsu.vn
thao.truong@mecsu.vn
marketing@mecsu.vn
tam.tran@mecsu.vn - Tâm Trần
nhu.ban@mecsu.vn - Nhu Ban
long.ha@mecsu.vn
huy.pham@mecsu.vn - Phạm Cảnh Huy Phạm
ngoc.le@mecsu.vn
that.nguyen@mecsu.vn - That Nguyen
parttime.tech@gmail.com
thao.tran@mecsu.vn
IvyERP 2.1.22.0936. All rights reserved.
:~$
#
Division
Save
Organization
Contact
Part Master
B.O.M
Task
Email
S/N Inquiry
Where Use