Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ KẽmLục Giác Chìm Mo (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn ISO 7380 từ Thép 10.9. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Bề mặt mạ kẽm điện phân Cr3+ để tăng cường khả năng chống gỉ sét. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x6B04M0301006TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x6 (50pcs/pack)B04M0301006TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| There are 8 pack in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x8B04M0301008TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x8 (50pcs/pack)B04M0301008TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| There are 2 pack in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm 10.9 ISO7380 M3x8B04M0301008TE21 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 4470 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x10B04M0301010TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 862 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x10 (50pcs/pack)B04M0301010TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| There are 5 pack in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x12B04M0301012TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x12 (50pcs/pack)B04M0301012TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| There are 12 pack in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x16B04M0301016TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 400 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x16 (50pcs/pack)B04M0301016TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x20B04M0301020TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x20 (50pcs/pack)B04M0301020TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| There are 9 pack in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x25B04M0301025TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 8 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x25 (50pcs/pack)B04M0301025TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x30B04M0301030TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 8 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x30 (50pcs/pack)B04M0301030TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x40B04M0301040TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 8 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x40 (50pcs/pack)B04M0301040TE20P |
|
Min. amount: 1 pack
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Lục Giác Chìm Mo Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 ISO7380 M3x45B04M0301045TE20 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 8 day(s) |