Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm Ordering

Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Bề mặt mạ kẽm điện phân Cr3+ để tăng cường khả năng chống gỉ sét. Thường được sử dụng cho các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6

B03M0301006TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 360,00 ₫
1000+ (Cái) 360,00 ₫
5000+ (Cái) 360,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 43324 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)

B03M0301006TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.700,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 29 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8

B03M0301008TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 378,00 ₫
1000+ (Cái) 378,00 ₫
5000+ (Cái) 378,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 2166 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)

B03M0301008TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 25.735,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10

B03M0301010TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 378,00 ₫
1000+ (Cái) 378,00 ₫
5000+ (Cái) 378,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 25145 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)

B03M0301010TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 25.735,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 35 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12

B03M0301012TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 432,00 ₫
1000+ (Cái) 432,00 ₫
5000+ (Cái) 432,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 4990 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)

B03M0301012TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 28.840,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 13 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16

B03M0301016TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 684,00 ₫
1000+ (Cái) 684,00 ₫
5000+ (Cái) 684,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 2300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)

B03M0301016TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 43.330,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20

B03M0301020TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 796,00 ₫
1000+ (Cái) 796,00 ₫
2000+ (Cái) 796,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 2154 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)

B03M0301020TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 49.770,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 13 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25

B03M0301025TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.087,00 ₫
500+ (Cái) 1.087,00 ₫
2000+ (Cái) 1.087,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)

B03M0301025TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 66.503,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30

B03M0301030TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.163,00 ₫
500+ (Cái) 1.163,00 ₫
2000+ (Cái) 1.163,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 15 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)

B03M0301030TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 70.873,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 8 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x40Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x40

B03M0301040TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.789,00 ₫
250+ (Cái) 1.789,00 ₫
1000+ (Cái) 1.789,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 18 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x40 (50Cái/Bịch)

B03M0301040TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 106.868,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x45Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x45

B03M0301045TE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.182,00 ₫
250+ (Cái) 2.182,00 ₫
1000+ (Cái) 2.182,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 18 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Mạ Kẽm

Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x45 (50Cái/Bịch)

B03M0301045TE20P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 129.465,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Messenger